Bản dịch của từ Logarithm trong tiếng Việt
Logarithm
Logarithm (Noun)
Logarithm is an important concept in mathematics.
Logarithm là một khái niệm quan trọng trong toán học.
Some students struggle with understanding logarithms in their math classes.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu logarithm trong lớp toán của họ.
Do you think logarithms will be included in the IELTS exam?
Bạn nghĩ logarithm sẽ được bao gồm trong kỳ thi IELTS không?
Calculating logarithms can be tricky for some students.
Việc tính logarit có thể khó khăn đối với một số học sinh.
Not understanding logarithms can hinder academic progress in mathematics.
Không hiểu logarit có thể làm trì hoãn tiến bộ học về toán học.
Họ từ
Logarit (logarithm) là một hàm số trong toán học, thể hiện mối quan hệ giữa một số và lũy thừa của một cơ số nhất định. Logarit được định nghĩa là lũy thừa mà một cơ số phải được nâng lên để sản sinh ra một số cụ thể. Có hai loại logarit phổ biến: logarit tự nhiên (cơ số e) và logarit thập phân (cơ số 10). Trong tiếng Anh, từ "logarithm" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "logarithm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "logos" có nghĩa là "lý thuyết, tỉ lệ" và "arithmos" có nghĩa là "số". Từ này được sáng tạo bởi nhà toán học John Napier vào đầu thế kỷ 17 để mô tả phương pháp đơn giản hóa các phép tính nhân và chia thông qua phép cộng và trừ. Ngày nay, "logarithm" được định nghĩa là lũy thừa cần thiết để chuyển đổi giữa các số, thể hiện mối quan hệ giữa số và lũy thừa trong các lĩnh vực toán học và khoa học.
Từ "logarithm" được sử dụng với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi nó thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh toán học và khoa học, chủ yếu khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến phép biến đổi số liệu hoặc mô hình hóa dữ liệu. Ngoài ra, "logarithm" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp