Bản dịch của từ Logarithm trong tiếng Việt

Logarithm

Noun [U/C]

Logarithm (Noun)

lˈɑgɚɪðəm
lˈɑgəɹɪðəm
01

Đại lượng biểu thị lũy thừa mà một số cố định (cơ số) phải được nâng lên để tạo ra một số cho trước.

A quantity representing the power to which a fixed number the base must be raised to produce a given number

Ví dụ

Logarithm is an important concept in mathematics.

Logarithm là một khái niệm quan trọng trong toán học.

Some students struggle with understanding logarithms in their math classes.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu logarithm trong lớp toán của họ.

Do you think logarithms will be included in the IELTS exam?

Bạn nghĩ logarithm sẽ được bao gồm trong kỳ thi IELTS không?

Calculating logarithms can be tricky for some students.

Việc tính logarit có thể khó khăn đối với một số học sinh.

Not understanding logarithms can hinder academic progress in mathematics.

Không hiểu logarit có thể làm trì hoãn tiến bộ học về toán học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logarithm

Không có idiom phù hợp