Bản dịch của từ Silent bit trong tiếng Việt
Silent bit
Silent bit (Idiom)
Many people remain silent about social issues like poverty and discrimination.
Nhiều người giữ im lặng về các vấn đề xã hội như nghèo đói và phân biệt đối xử.
They do not stay silent about climate change in their community.
Họ không giữ im lặng về biến đổi khí hậu trong cộng đồng của họ.
Why do some individuals remain silent about important social matters?
Tại sao một số cá nhân lại giữ im lặng về các vấn đề xã hội quan trọng?
"Silent bit" (bit im lặng) là thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, chỉ phần dữ liệu không được truyền hoặc không có sự thay đổi trong quá trình truyền tín hiệu. Trong ngữ cảnh âm thanh, bit im lặng ám chỉ khoảng thời gian không có tín hiệu âm thanh trong một đoạn âm thanh. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực phân tích tín hiệu và truyền thông kỹ thuật số.
Từ "silent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silens", là phân từ hiện tại của động từ "silere", có nghĩa là "im lặng" hay "không phát ra âm thanh". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết với trạng thái yên lặng, không gây tiếng ồn. Với sự phát triển ngôn ngữ qua thời gian, “silent” đã được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái không nói, không phát ra âm thanh, thể hiện tính chất của sự im lặng trong giao tiếp và biểu đạt.
Cụm từ "silent bit" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc lập trình máy tính, liên quan đến xử lý âm thanh hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh này, "silent bit" đề cập tới những phần dữ liệu không phát ra âm thanh hoặc được lược bỏ trong quá trình truyền tải thông tin. Sự hạn chế trong tần suất xuất hiện của cụm từ này cho thấy nó không phải là từ vựng phổ thông và thường chỉ được khai thác trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp