Bản dịch của từ Silly person trong tiếng Việt

Silly person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silly person (Noun)

sˈɪli pɝˈsən
sˈɪli pɝˈsən
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

Some people think that John is a silly person at parties.

Một số người nghĩ rằng John là một người ngốc nghếch ở tiệc.

I don't believe that Sarah is a silly person in discussions.

Tôi không tin rằng Sarah là một người ngốc nghếch trong các cuộc thảo luận.

Is Tom really a silly person during social events?

Tom có thực sự là một người ngốc nghếch trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silly person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silly person

Không có idiom phù hợp