Bản dịch của từ Silver-plated trong tiếng Việt
Silver-plated
Adjective
Silver-plated (Adjective)
sˈɪlvɚptˌeɪld
sˈɪlvɚptˌeɪld
Ví dụ
The silver-plated utensils impressed guests at the charity dinner.
Những đồ dùng bạc mạ đã gây ấn tượng với khách tại bữa tiệc từ thiện.
The restaurant does not use silver-plated cutlery for everyday meals.
Nhà hàng không sử dụng đồ bạc mạ cho bữa ăn hàng ngày.
Are silver-plated items more expensive than regular stainless steel ones?
Các món đồ bạc mạ có đắt hơn đồ thép không gỉ thông thường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Silver-plated
Không có idiom phù hợp