Bản dịch của từ Silver-plated trong tiếng Việt

Silver-plated

Adjective

Silver-plated (Adjective)

sˈɪlvɚptˌeɪld
sˈɪlvɚptˌeɪld
01

Phủ một lớp bạc mỏng.

Covered in a thin layer of silver.

Ví dụ

The silver-plated utensils impressed guests at the charity dinner.

Những đồ dùng bạc mạ đã gây ấn tượng với khách tại bữa tiệc từ thiện.

The restaurant does not use silver-plated cutlery for everyday meals.

Nhà hàng không sử dụng đồ bạc mạ cho bữa ăn hàng ngày.

Are silver-plated items more expensive than regular stainless steel ones?

Các món đồ bạc mạ có đắt hơn đồ thép không gỉ thông thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silver-plated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver-plated

Không có idiom phù hợp