Bản dịch của từ Silver-plated trong tiếng Việt
Silver-plated

Silver-plated (Adjective)
The silver-plated utensils impressed guests at the charity dinner.
Những đồ dùng bạc mạ đã gây ấn tượng với khách tại bữa tiệc từ thiện.
The restaurant does not use silver-plated cutlery for everyday meals.
Nhà hàng không sử dụng đồ bạc mạ cho bữa ăn hàng ngày.
Are silver-plated items more expensive than regular stainless steel ones?
Các món đồ bạc mạ có đắt hơn đồ thép không gỉ thông thường không?
Họ từ
"Silver-plated" là một tính từ mô tả vật liệu được phủ một lớp bạc mỏng trên bề mặt của một vật thể, thường là kim loại khác như đồng hoặc thép. Sự phủ bạc không chỉ tạo ra vẻ ngoài sáng bóng, mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, văn hóa tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến trong các bối cảnh khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "silver-plated" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "silver" (bạc) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "argentum", mang ý nghĩa về kim loại quý. "Plated" xuất phát từ động từ "plate" với nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plate", nghĩa là "mặt phẳng". Kết hợp lại, "silver-plated" chỉ vật liệu được phủ bạc, thường dùng để nâng cao giá trị thẩm mỹ và bảo vệ chất liệu bên dưới. Sự kết hợp này phản ánh chức năng thực tiễn và giá trị nghệ thuật trong sử dụng đồ trang sức và nội thất.
Từ "silver-plated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể liên quan đến các bài viết về đồ dùng gia đình hoặc trang sức. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật chế tác hoặc công nghệ đồ bạc. Ngoài ra, "silver-plated" cũng được dùng trong các ngữ cảnh thương mại như quảng bá sản phẩm, mô tả các món đồ trang sức hoặc bát đĩa có lớp bạc ngoài.