Bản dịch của từ Silviculture trong tiếng Việt

Silviculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silviculture (Noun)

sˈɪlvəkʌltʃəɹ
sˈɪlvəkʌltʃəɹ
01

Việc trồng và chăm sóc cây xanh.

The growing and cultivation of trees.

Ví dụ

Silviculture helps improve urban areas by planting trees in cities.

Kỹ thuật lâm nghiệp giúp cải thiện các khu vực đô thị bằng cách trồng cây.

Silviculture does not only focus on timber production in communities.

Kỹ thuật lâm nghiệp không chỉ tập trung vào sản xuất gỗ trong cộng đồng.

How does silviculture benefit local social programs in the community?

Kỹ thuật lâm nghiệp mang lại lợi ích gì cho các chương trình xã hội địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silviculture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silviculture

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.