Bản dịch của từ Simnel trong tiếng Việt
Simnel

Simnel (Noun)
We served simnel at our family gathering last Easter.
Chúng tôi đã phục vụ simnel tại buổi họp gia đình lễ Phục Sinh năm ngoái.
They did not enjoy the simnel as much as chocolate cake.
Họ không thích simnel bằng bánh sô cô la.
Is simnel popular in your country during the holidays?
Simnel có phổ biến ở nước bạn trong các ngày lễ không?
Simnel (tiếng Việt: bánh simnel) là một loại bánh truyền thống của Anh, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và trộn với trái cây khô, đặc biệt là nho khô và mứt. Bánh thường được trang trí bằng lớp hạnh nhân và nướng trên lửa để tạo lớp vỏ giòn. Simnel thường được tiêu thụ vào Ngày Phục Sinh (Easter) và có nguồn gốc từ thời trung cổ. Tại Mỹ, món này ít phổ biến hơn và không có tên gọi khác.
Từ "simnel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simila", có nghĩa là bột mì tinh khiết. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "simnel" để chỉ một loại bánh ngọt được làm từ bột mì chất lượng cao. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với truyền thống lễ hội, đặc biệt là trong dịp lễ Phục Sinh, khi bánh simnel được dùng làm món ăn đặc biệt, tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất truyền thống và văn hóa ẩm thực trong xã hội.
Từ "simnel" là một thuật ngữ ít phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và truyền thống lễ hội, đặc biệt là bánh simnel được ưa chuộng trong dịp Lễ Phục sinh ở Anh. Do đó, từ này thường được đề cập trong các tài liệu về văn hóa ẩm thực hoặc lịch sử ẩm thực, chứ không phải trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp