Bản dịch của từ Simple microscope trong tiếng Việt

Simple microscope

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple microscope (Noun)

sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
01

Một kính hiển vi bao gồm một thấu kính duy nhất.

A microscope consisting of a single lens.

Ví dụ

A simple microscope helped students see cells in biology class.

Một kính hiển vi đơn giản đã giúp học sinh thấy tế bào trong lớp sinh học.

The students did not use a simple microscope for their project.

Các học sinh đã không sử dụng kính hiển vi đơn giản cho dự án của họ.

Did the teacher demonstrate a simple microscope during the lesson?

Giáo viên có trình bày kính hiển vi đơn giản trong bài học không?

Simple microscope (Noun Countable)

sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
01

Một kính hiển vi bao gồm một thấu kính duy nhất.

A microscope consisting of a single lens.

Ví dụ

A simple microscope can help students observe tiny social interactions.

Kính hiển vi đơn giản có thể giúp học sinh quan sát các tương tác xã hội nhỏ.

A simple microscope cannot replace advanced technology in social studies.

Kính hiển vi đơn giản không thể thay thế công nghệ tiên tiến trong nghiên cứu xã hội.

Can a simple microscope reveal details about community dynamics?

Kính hiển vi đơn giản có thể tiết lộ chi tiết về động lực cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simple microscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple microscope

Không có idiom phù hợp