Bản dịch của từ Simple microscope trong tiếng Việt
Simple microscope
Simple microscope (Noun)
Một kính hiển vi bao gồm một thấu kính duy nhất.
A microscope consisting of a single lens.
A simple microscope helped students see cells in biology class.
Một kính hiển vi đơn giản đã giúp học sinh thấy tế bào trong lớp sinh học.
The students did not use a simple microscope for their project.
Các học sinh đã không sử dụng kính hiển vi đơn giản cho dự án của họ.
Did the teacher demonstrate a simple microscope during the lesson?
Giáo viên có trình bày kính hiển vi đơn giản trong bài học không?
Simple microscope (Noun Countable)
Một kính hiển vi bao gồm một thấu kính duy nhất.
A microscope consisting of a single lens.
A simple microscope can help students observe tiny social interactions.
Kính hiển vi đơn giản có thể giúp học sinh quan sát các tương tác xã hội nhỏ.
A simple microscope cannot replace advanced technology in social studies.
Kính hiển vi đơn giản không thể thay thế công nghệ tiên tiến trong nghiên cứu xã hội.
Can a simple microscope reveal details about community dynamics?
Kính hiển vi đơn giản có thể tiết lộ chi tiết về động lực cộng đồng không?
Kính hiển vi đơn giản là một thiết bị quang học được sử dụng để phóng đại các vật thể nhỏ. Nó thường chỉ bao gồm một thấu kính lồi duy nhất, cho phép người dùng quan sát các chi tiết nhỏ bằng mắt thường. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và cách phát âm, nhưng nghĩa và ứng dụng của từ này đều giống nhau ở cả hai phiên bản ngôn ngữ. Kính hiển vi đơn giản là công cụ cơ bản trong nghiên cứu sinh học và thực vật.
Từ "simple microscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "simplex" (đơn giản) và "microscopium" (thiết bị quan sát vật nhỏ) kết hợp với nhau. Nguyên gốc từ "microscopium" bắt nguồn từ chữ "micros" (nhỏ) và "skopein" (nhìn). Khái niệm về kính hiển vi đơn giản, xuất hiện từ thế kỷ 16, đánh dấu bước đột phá trong nghiên cứu sinh học, cho phép con người quan sát các vật thể nhỏ mà không thể thấy bằng mắt thường, từ đó mở ra những hiểu biết mới về cấu trúc và chức năng của tế bào và vi khuẩn.
Cụm từ "simple microscope" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài khóa thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên, chiếm tần suất sử dụng trung bình đến cao. Trong phần nghe và đọc, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về công cụ nghiên cứu sinh học, như vi sinh vật và cấu trúc tế bào. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giáo dục khoa học và tài liệu nghiên cứu, thể hiện ảnh hưởng của phương pháp quan sát trong nghiên cứu thực nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp