Bản dịch của từ Simple microscope trong tiếng Việt

Simple microscope

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple microscope(Noun)

sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
01

Một kính hiển vi bao gồm một thấu kính duy nhất.

A microscope consisting of a single lens.

Ví dụ

Simple microscope(Noun Countable)

sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
sˈɪmpl mˈaɪkɹəskoʊp
01

Một kính hiển vi bao gồm một thấu kính duy nhất.

A microscope consisting of a single lens.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh