Bản dịch của từ Simpliciter trong tiếng Việt

Simpliciter

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simpliciter (Adverb)

sɪmplˈɪsɪtəɹ
sɪmplˈɪsɪtəɹ
01

Đơn giản; vô điều kiện.

Simply unconditionally.

Ví dụ

People should simpliciter respect each other's opinions in society.

Mọi người nên đơn giản tôn trọng ý kiến của nhau trong xã hội.

They do not simpliciter agree on social issues like poverty.

Họ không đơn giản đồng ý về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Do we simpliciter accept all social norms without questioning?

Chúng ta có đơn giản chấp nhận tất cả các chuẩn mực xã hội mà không đặt câu hỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simpliciter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simpliciter

Không có idiom phù hợp