Bản dịch của từ Simpliciter trong tiếng Việt
Simpliciter

Simpliciter (Adverb)
Đơn giản; vô điều kiện.
People should simpliciter respect each other's opinions in society.
Mọi người nên đơn giản tôn trọng ý kiến của nhau trong xã hội.
They do not simpliciter agree on social issues like poverty.
Họ không đơn giản đồng ý về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Do we simpliciter accept all social norms without questioning?
Chúng ta có đơn giản chấp nhận tất cả các chuẩn mực xã hội mà không đặt câu hỏi không?
Simpliciter là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "một cách đơn giản" hoặc "tóm gọn". Trong ngữ cảnh triết học và logic, nó thường được sử dụng để chỉ một phát biểu hoặc lập luận không kèm theo điều kiện nào. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản học thuật. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, "simpliciter" giữ nguyên hình thức viết nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "simpliciter" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "simplex" có nghĩa là "đơn giản" hoặc "nguyên thủy". Từ này được sử dụng trong bối cảnh triết học và logic để chỉ một khẳng định hay ý kiến trình bày một cách rõ ràng, không phức tạp. Trong văn bản pháp lý, "simpliciter" thường được dùng để chỉ một trạng thái hay quyết định mà không cần phụ thuộc vào các điều kiện hay ngoại lệ. Sự phát triển này phản ánh tính chất rõ ràng và trực tiếp của nghĩa gốc.
Từ "simpliciter" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu bởi vì nó thuộc về từ vựng học thuật và ngữ cảnh pháp lý. Trong văn bản học thuật, từ này thường được dùng để chỉ một điều đơn giản hay không có ngoại lệ. Trong các tác phẩm triết học hoặc luật pháp, "simpliciter" có thể được sử dụng để làm rõ ràng hay nhấn mạnh sự chân thực của một tuyên bố.