Bản dịch của từ Sinewy trong tiếng Việt
Sinewy

Sinewy (Adjective)
Bao gồm hoặc giống như gân.
Consisting of or resembling sinews.
Her sinewy arms showed strength during the community fitness event.
Cánh tay gân guốc của cô ấy thể hiện sức mạnh trong sự kiện thể thao cộng đồng.
His sinewy physique did not deter him from joining the social club.
Dáng người gân guốc của anh ấy không ngăn cản anh tham gia câu lạc bộ xã hội.
Are sinewy athletes more popular in social sports events like basketball?
Có phải các vận động viên gân guốc phổ biến hơn trong các sự kiện thể thao xã hội như bóng rổ không?
Họ từ
Từ "sinewy" mô tả cơ bắp rắn chắc, mạnh mẽ và thường liên quan đến hình dáng hoặc cấu trúc của một đối tượng. Trong tiếng Anh, "sinewy" có thể được dùng để chỉ cơ bắp hoặc đặc điểm cứng cáp của vật thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sinewy" có thể mang sắc thái chỉ sự dẻo dai và linh hoạt trong chuyển động.
Từ "sinewy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sinew", có nghĩa là "gân" hoặc "dây chằng". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc cơ thể có độ bền và sự mạnh mẽ, biểu thị cho sức mạnh thể chất. Ngày nay, "sinewy" thường được dùng để mô tả cơ bắp, sự dẻo dai và vẻ đẹp mạnh mẽ, củng cố liên kết giữa hình thể và sức mạnh, phản ánh tính năng động của cá nhân.
Từ "sinewy" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, liên quan đến mô tả hình thể hoặc tính cách con người, đặc biệt trong các bối cảnh thể thao hoặc nghệ thuật. Tần suất sử dụng từ này trong các bài viết học thuật và tài liệu mô tả, như chuyên ngành sinh lý học hoặc thể thao, cũng khá cao. Thông thường, "sinewy" được dùng để chỉ các đặc điểm cơ bắp hoặc bền bỉ, thể hiện sức mạnh và sự linh hoạt của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp