Bản dịch của từ Sinfulness trong tiếng Việt
Sinfulness
Sinfulness (Noun)
Sinfulness is frowned upon in many cultures.
Sự tội lỗi được khinh thường trong nhiều văn hóa.
There is no room for sinfulness in a harmonious society.
Không có chỗ cho tội lỗi trong một xã hội hài hòa.
Is sinfulness a common topic in IELTS writing and speaking?
Liệu tội lỗi có phải là một chủ đề phổ biến trong viết và nói IELTS không?
Họ từ
Từ "sinfulness" (tội lỗi) được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tính chất có liên quan đến tội ác hoặc hành vi phi đạo đức. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ sự vi phạm các nguyên tắc đạo đức hoặc luật lệ thiêng liêng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn tới các giá trị văn hóa và truyền thống khi đề cập đến khái niệm tội lỗi.
Từ "sinfulness" xuất phát từ tiếng Latinh "peccatum", có nghĩa là "tội lỗi". Nguyên gốc từ này liên quan đến khái niệm phạm tội và vi phạm các quy chuẩn đạo đức hoặc tôn giáo. Trong những thế kỷ qua, từ này đã dần phát triển, mang theo ý nghĩa rộng hơn về sự không hoàn hảo hay thiếu sót trong hành vi con người. Các khía cạnh tôn giáo và triết học liên quan đến tội lỗi vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ hiện nay.
Chữ "sinfulness" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết lý, khi bàn luận về bản chất của con người, đạo đức và tội lỗi. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết chính trị khi nghiên cứu các chủ đề về duality của con người và sự tranh đấu giữa thiện và ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp