Bản dịch của từ Sinfulness trong tiếng Việt

Sinfulness

Noun [U/C]

Sinfulness (Noun)

sˈɪnflnɛs
sˈɪnflnɛs
01

Phẩm chất hoặc trạng thái tội lỗi.

The quality or state of being sinful.

Ví dụ

Sinfulness is frowned upon in many cultures.

Sự tội lỗi được khinh thường trong nhiều văn hóa.

There is no room for sinfulness in a harmonious society.

Không có chỗ cho tội lỗi trong một xã hội hài hòa.

Is sinfulness a common topic in IELTS writing and speaking?

Liệu tội lỗi có phải là một chủ đề phổ biến trong viết và nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sinfulness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinfulness

Không có idiom phù hợp