Bản dịch của từ Sing praises trong tiếng Việt

Sing praises

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sing praises (Phrase)

sˈɪŋ pɹˈeɪzəz
sˈɪŋ pɹˈeɪzəz
01

Để ca ngợi ai đó hoặc một cái gì đó.

To praise someone or something.

Ví dụ

Many people sing praises for community leaders during social events.

Nhiều người ca ngợi các lãnh đạo cộng đồng trong các sự kiện xã hội.

They do not sing praises for volunteers who help the community.

Họ không ca ngợi những tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng.

Do you sing praises for local artists at social gatherings?

Bạn có ca ngợi các nghệ sĩ địa phương trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sing praises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sing praises

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.