Bản dịch của từ Sing praises trong tiếng Việt
Sing praises

Sing praises (Phrase)
Many people sing praises for community leaders during social events.
Nhiều người ca ngợi các lãnh đạo cộng đồng trong các sự kiện xã hội.
They do not sing praises for volunteers who help the community.
Họ không ca ngợi những tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng.
Do you sing praises for local artists at social gatherings?
Bạn có ca ngợi các nghệ sĩ địa phương trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "sing praises" có nghĩa là ca ngợi hoặc khen ngợi một người hoặc điều gì đó một cách nhiệt tình. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn vinh thành tựu hoặc phẩm chất tích cực của một cá nhân, nhóm hay sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do sự khác nhau trong ngữ điệu và âm tiết giữa hai biến thể.
Cụm từ "sing praises" xuất phát từ động từ "sing", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sengan" và từ gốc Đức thấp "singen", có nghĩa là phát ra âm thanh hoặc ca hát. Từ "praise", lại đến từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là tuyên bố hoặc công nhận một điều tốt đẹp. Sự kết hợp này phản ánh một hành động hoàn thiện, thể hiện sự tôn vinh và ca ngợi, nhằm nhấn mạnh sự ngưỡng mộ dành cho ai đó hoặc một điều gì đó qua hình thức âm nhạc.
Cụm từ "sing praises" được sử dụng khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi học viên thường được yêu cầu diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc tích cực về một chủ đề. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự ngưỡng mộ hoặc tán dương ai đó hoặc cái gì đó. Ngoài ra, "sing praises" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa để chỉ sự ca ngợi, tôn vinh một cá nhân, thành tựu, hoặc sản phẩm trong văn chương và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp