Bản dịch của từ Singer-songwriter trong tiếng Việt

Singer-songwriter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singer-songwriter (Noun)

sˈɪŋɡɹəsfɚɨtɚ
sˈɪŋɡɹəsfɚɨtɚ
01

Một người viết và biểu diễn các bài hát của riêng mình.

A person who writes and performs their own songs.

Ví dụ

Taylor Swift is a famous singer-songwriter known for her personal lyrics.

Taylor Swift là một nhạc sĩ nổi tiếng với lời bài hát cá nhân.

Many singer-songwriters struggle to gain recognition in the music industry.

Nhiều nhạc sĩ gặp khó khăn trong việc được công nhận trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Is Ed Sheeran a popular singer-songwriter in today's music scene?

Ed Sheeran có phải là một nhạc sĩ nổi tiếng trong âm nhạc hiện nay không?

Singer-songwriter (Adjective)

sˈɪŋɡɹəsfɚɨtɚ
sˈɪŋɡɹəsfɚɨtɚ
01

Liên quan đến một ca sĩ-nhạc sĩ.

Relating to a singersongwriter.

Ví dụ

Taylor Swift is a famous singer-songwriter known for her storytelling.

Taylor Swift là một ca sĩ-nhà sáng tác nổi tiếng với khả năng kể chuyện.

Not every singer-songwriter achieves mainstream success like Ed Sheeran.

Không phải ca sĩ-nhà sáng tác nào cũng đạt được thành công lớn như Ed Sheeran.

Is Billie Eilish a popular singer-songwriter in today's music industry?

Billie Eilish có phải là một ca sĩ-nhà sáng tác nổi tiếng trong ngành âm nhạc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/singer-songwriter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singer-songwriter

Không có idiom phù hợp