Bản dịch của từ Singer-songwriter trong tiếng Việt
Singer-songwriter

Singer-songwriter (Noun)
Một người viết và biểu diễn các bài hát của riêng mình.
A person who writes and performs their own songs.
Taylor Swift is a famous singer-songwriter known for her personal lyrics.
Taylor Swift là một nhạc sĩ nổi tiếng với lời bài hát cá nhân.
Many singer-songwriters struggle to gain recognition in the music industry.
Nhiều nhạc sĩ gặp khó khăn trong việc được công nhận trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Is Ed Sheeran a popular singer-songwriter in today's music scene?
Ed Sheeran có phải là một nhạc sĩ nổi tiếng trong âm nhạc hiện nay không?
Singer-songwriter (Adjective)
Liên quan đến một ca sĩ-nhạc sĩ.
Relating to a singersongwriter.
Taylor Swift is a famous singer-songwriter known for her storytelling.
Taylor Swift là một ca sĩ-nhà sáng tác nổi tiếng với khả năng kể chuyện.
Not every singer-songwriter achieves mainstream success like Ed Sheeran.
Không phải ca sĩ-nhà sáng tác nào cũng đạt được thành công lớn như Ed Sheeran.
Is Billie Eilish a popular singer-songwriter in today's music industry?
Billie Eilish có phải là một ca sĩ-nhà sáng tác nổi tiếng trong ngành âm nhạc hôm nay không?
Thuật ngữ "singer-songwriter" chỉ những nghệ sĩ vừa biểu diễn vừa sáng tác bài hát của chính họ. Họ thường tập trung vào việc truyền tải cảm xúc cá nhân và trải nghiệm sống thông qua âm nhạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, "singer-songwriter" thường mang nghĩa gắn liền với những phong cách âm nhạc như folk và rock. Trong khi đó, ở Anh, nó cũng có thể bao gồm các thể loại như pop.
Thuật ngữ "singer-songwriter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "singer" (ca sĩ) và "songwriter" (nhà sáng tác). Trong đó, "singer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sangere", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "canor", nghĩa là "hát". "Songwriter" xuất phát từ "song" (bài hát) và "writer" (nhà văn). Khái niệm này được phổ biến vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng biểu diễn và sáng tác, thể hiện một phong cách âm nhạc độc lập và cá nhân.
Thuật ngữ "singer-songwriter" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này tăng lên trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, văn hóa đại chúng và nghề nghiệp nghệ thuật. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể được đề cập trong các cuộc phỏng vấn hoặc bài phỏng vấn nghệ sĩ. Trong phần Nói, đề tài này cũng thường được thảo luận khi đề cập đến sở thích cá nhân hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp