Bản dịch của từ Single barreled trong tiếng Việt

Single barreled

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single barreled (Phrase)

sˈɪŋɡəl bˈæɹəld
sˈɪŋɡəl bˈæɹəld
01

Một loại súng có một nòng.

A type of firearm with a single barrel.

Ví dụ

The police found a single barreled shotgun in the suspect's home.

Cảnh sát tìm thấy một khẩu súng trường đơn trong nhà nghi phạm.

There is not a single barreled firearm registered in my name.

Không có khẩu súng nào được đăng ký dưới tên tôi.

Is a single barreled gun effective for self-defense in urban areas?

Súng trường đơn có hiệu quả trong việc tự vệ ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single barreled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single barreled

Không có idiom phù hợp