Bản dịch của từ Single barreled trong tiếng Việt
Single barreled
Single barreled (Phrase)
The police found a single barreled shotgun in the suspect's home.
Cảnh sát tìm thấy một khẩu súng trường đơn trong nhà nghi phạm.
There is not a single barreled firearm registered in my name.
Không có khẩu súng nào được đăng ký dưới tên tôi.
Is a single barreled gun effective for self-defense in urban areas?
Súng trường đơn có hiệu quả trong việc tự vệ ở khu vực đô thị không?
Từ "single barreled" thường được sử dụng để chỉ một loại súng có một nòng duy nhất, cho phép bắn một viên đạn tại một thời điểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc săn bắn. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ trong ngành công nghiệp săn bắn, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. Trong cả hai ngữ cảnh, "single barreled" thường được dùng để miêu tả đặc điểm của vũ khí, nhấn mạnh sự đơn giản và hiệu quả của nó.
Thuật ngữ "single barreled" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "single" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", có nghĩa là "đơn lẻ" và "barreled" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barrel", phản ánh hình dạng của thùng chứa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại súng có một nòng duy nhất. Việc kết hợp giữa hai thành tố này không chỉ thể hiện tính chất vật lý mà còn nhấn mạnh sự đơn giản và hiệu quả trong thiết kế.
Thuật ngữ "single barreled" ít khi xuất hiện trong bốn phần của IELTS, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và đặc thù của nó. Trong bài viết và thảo luận về vũ khí, hoặc các chủ đề liên quan đến thể thao bắn súng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại súng chỉ có một nòng. Ở các ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong những lĩnh vực như kỹ thuật hoặc định nghĩa trong các tài liệu chuyên ngành. Tuy nhiên, phổ biến và mức độ nhận biết của thuật ngữ này là tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp