Bản dịch của từ Singleplayer trong tiếng Việt
Singleplayer
Adjective
Singleplayer (Adjective)
Ví dụ
Many prefer singleplayer games for their immersive storytelling and experience.
Nhiều người thích trò chơi đơn vì cốt truyện hấp dẫn và trải nghiệm.
Not everyone enjoys singleplayer games; some prefer multiplayer interactions.
Không phải ai cũng thích trò chơi đơn; một số người thích tương tác nhiều người.
Do you think singleplayer games can be as engaging as multiplayer ones?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi đơn có thể hấp dẫn như trò chơi nhiều người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Singleplayer
Không có idiom phù hợp