Bản dịch của từ Singleplayer trong tiếng Việt

Singleplayer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Singleplayer (Adjective)

01

(trò chơi điện tử) được chơi bởi một (1) người chơi.

Video games played by a lone 1 player.

Ví dụ

Many prefer singleplayer games for their immersive storytelling and experience.

Nhiều người thích trò chơi đơn vì cốt truyện hấp dẫn và trải nghiệm.

Not everyone enjoys singleplayer games; some prefer multiplayer interactions.

Không phải ai cũng thích trò chơi đơn; một số người thích tương tác nhiều người.

Do you think singleplayer games can be as engaging as multiplayer ones?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi đơn có thể hấp dẫn như trò chơi nhiều người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singleplayer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singleplayer

Không có idiom phù hợp