Bản dịch của từ Singleplayer trong tiếng Việt
Singleplayer

Singleplayer (Adjective)
Many prefer singleplayer games for their immersive storytelling and experience.
Nhiều người thích trò chơi đơn vì cốt truyện hấp dẫn và trải nghiệm.
Not everyone enjoys singleplayer games; some prefer multiplayer interactions.
Không phải ai cũng thích trò chơi đơn; một số người thích tương tác nhiều người.
Do you think singleplayer games can be as engaging as multiplayer ones?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi đơn có thể hấp dẫn như trò chơi nhiều người không?
Từ "singleplayer" được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử, chỉ chế độ chơi mà người chơi tham gia một mình, không có sự tương tác với người chơi khác. Trong khi "single-player" là cách viết phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, "singleplayer" thường xuất hiện trong tiếng Anh British nhưng ít được sử dụng. Trong ngữ âm, cả hai cách viết đều phát âm tương tự, nhưng "single-player" có thể được nhấn mạnh hơn trong môi trường chính thức. Chế độ này thường được ưa chuộng bởi những người thích trải nghiệm một câu chuyện sâu sắc mà không bị gián đoạn.
Từ “singleplayer” được hình thành từ hai yếu tố “single” và “player”. “Single” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “singulus”, mang nghĩa là “một” hoặc “riêng lẻ”. “Player” xuất phát từ từ “play” trong nghĩa là “chơi”, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “pleggen”. Thuật ngữ “singleplayer” đã xuất hiện trong lĩnh vực trò chơi điện tử để chỉ chế độ chơi mà người dùng solo trải nghiệm, không có sự tương tác với người chơi khác, phản ánh xu hướng cá nhân hóa trong giải trí.
Từ "singleplayer" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi video, đề cập đến chế độ chơi đơn mà người chơi có thể tham gia một mình, không cần kết nối mạng hoặc người chơi khác. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu trong phần nghe và viết khi thảo luận về chủ đề công nghệ và giải trí. Tuy không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật, nhưng nó lại có ý nghĩa quan trọng trong các bằng chứng văn hóa hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh trò chơi điện tử.