Bản dịch của từ Sirloin trong tiếng Việt
Sirloin

Sirloin (Noun)
Thịt bò chất lượng tốt được cắt từ thăn.
Goodquality beef cut from the loin.
I ordered a sirloin steak at the social event last week.
Tôi đã gọi một miếng bít tết sirloin tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not serve sirloin at the charity dinner last month.
Họ đã không phục vụ sirloin tại bữa tối từ thiện tháng trước.
Is sirloin the best choice for the community barbecue next Saturday?
Liệu sirloin có phải là lựa chọn tốt nhất cho bữa tiệc nướng cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
Họ từ
Sirloin là một loại thịt bò được cắt từ phần lưng của con bò, thường nằm giữa phần thăn và phần đùi. Trong tiếng Anh, "sirloin" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách chế biến và sử dụng trong ẩm thực. Tại Mỹ, sirloin thường được chế biến thành bít tết, trong khi ở Anh có thể được phục vụ trong bữa ăn gia đình hoặc món nướng. Từ này không có phiên âm khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "sirloin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "surlonge", trong đó "sur" nghĩa là "trên" và "longe" có nghĩa là "lưng". Từ này được sử dụng để chỉ phần thịt nằm ở lưng của con bò. Theo truyền thuyết, từ này có liên quan đến việc một vị vua đã phong tặng danh hiệu hiệp sĩ cho một miếng thịt từ phần lưng của bò. Hiện nay, "sirloin" ám chỉ một trong những loại thịt bò thượng hạng, được ưa chuộng trong ẩm thực.
Từ "sirloin" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc ẩm thực, như trong đoạn văn mô tả món ăn hoặc bài nghe về nhà hàng. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được nhắc đến trong thực đơn của các nhà hàng hoặc trong các cuộc trò chuyện giữa những người yêu thích nấu ăn. Mặc dù không phổ biến, "sirloin" vẫn thể hiện sự quan tâm đến ẩm thực tinh tế và có thể xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc món ăn cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp