Bản dịch của từ Sitch trong tiếng Việt
Sitch
Noun [U/C]
Sitch (Noun)
Ví dụ
The sitch at the party was tense after the argument.
Tình huống ở bữa tiệc rất căng thẳng sau cuộc cãi vã.
The sitch in the community is improving with new programs.
Tình hình trong cộng đồng đang cải thiện với các chương trình mới.
What is the sitch regarding the upcoming social event?
Tình hình về sự kiện xã hội sắp tới là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sitch
Không có idiom phù hợp