Bản dịch của từ Sizable trong tiếng Việt
Sizable
Sizable (Adjective)
The sizable donation made a big impact on the community.
Số tiền quyên góp lớn tác động lớn đến cộng đồng.
A sizable crowd gathered for the charity event.
Một đám đông đáng kể tụ tập cho sự kiện từ thiện.
The organization received a sizable grant for their project.
Tổ chức nhận được một khoản tài trợ lớn cho dự án của họ.
Từ "sizable" (hoặc "sizable") là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đủ lớn" hoặc "đáng kể", thường được sử dụng để mô tả kích thước, số lượng hoặc mức độ của một đối tượng, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản "sizable" phổ biến hơn, trong khi "sizable" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai phiên bản, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương.
Từ "sizable" xuất phát từ gốc Latin "satis", có nghĩa là "đủ" hoặc "hài lòng". Từ này qua tiếng Pháp cổ trở thành "size" trước khi được kết hợp với hậu tố "-able", nghĩa là "có thể". Trong lịch sử, từ này đã chuyển sang chỉ sự đánh giá về kích thước hay khối lượng đáng kể. Hiện tại, "sizable" được dùng để mô tả các đối tượng có kích thước lớn hoặc đáng chú ý, phản ánh tính chất vật lý hoặc khối lượng so sánh.
Từ "sizable" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi mô tả kích thước hoặc số lượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo phân tích và khảo sát, nơi kích thước của một không gian, mẫu hoặc tác động cần được nhấn mạnh. Những tình huống phổ biến khác bao gồm mô tả sự tăng trưởng kinh tế hoặc quy mô của đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp