Bản dịch của từ Sizable trong tiếng Việt

Sizable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sizable (Adjective)

sˈaɪzəbl
sˈaɪzəbl
01

Khá lớn.

Fairly large.

Ví dụ

The sizable donation made a big impact on the community.

Số tiền quyên góp lớn tác động lớn đến cộng đồng.

A sizable crowd gathered for the charity event.

Một đám đông đáng kể tụ tập cho sự kiện từ thiện.

The organization received a sizable grant for their project.

Tổ chức nhận được một khoản tài trợ lớn cho dự án của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sizable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a jewellery collection at home, but I've never tried to wear more than five items because I live by the adage that "simplicity is best [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Sizable

Không có idiom phù hợp