Bản dịch của từ Sizeable trong tiếng Việt
Sizeable
Sizeable (Adjective)
A sizeable number of students prefer studying in groups.
Một số lượng đáng kể học sinh thích học nhóm.
The cost of the course was not sizeable for most participants.
Chi phí của khóa học không lớn đối với hầu hết các học viên.
Is a sizeable vocabulary essential for achieving a high IELTS score?
Một vốn từ vựng đáng kể có cần thiết để đạt điểm cao IELTS không?
Họ từ
Từ "sizeable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đáng kể" hoặc "có kích thước lớn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khối lượng, kích thước hoặc số lượng tương đối lớn hơn mức trung bình. Trong tiếng Anh Anh, "sizeable" được sử dụng phổ biến và có thể thay thế bằng "sizable" trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên "sizeable" vẫn mang sắc thái trang trọng hơn. Cả hai phiên bản đều được nhận thức là đúng ngữ pháp và có cách phát âm tương tự, nhưng âm hưởng có thể khác nhau ở một số khu vực.
Từ "sizeable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sized", mang nghĩa kích thước hay sự định hình. Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa qua việc bổ sung hậu tố "-able", tạo thành từ chỉ khả năng hoặc chất lượng. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về kích thước lớn hoặc đáng kể, và hiện tại, "sizeable" thường được dùng để mô tả một cái gì đó có kích thước đáng chú ý, trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và xã hội.
Từ "sizeable" là một tính từ thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt quy mô của sự vật hoặc hiện tượng. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật và báo cáo cũng cao, thường liên quan đến việc mô tả số liệu hoặc phân tích dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "sizeable" thường được dùng để chỉ kích thước hoặc khối lượng lớn, như trong ngành kinh doanh (khi đề cập đến thị trường) và trong khoa học (miêu tả mẫu vật).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp