Bản dịch của từ Sizeable trong tiếng Việt

Sizeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sizeable (Adjective)

sˈaɪzəbl
sˈaɪzəbl
01

Khá lớn.

Fairly large.

Ví dụ

A sizeable number of students prefer studying in groups.

Một số lượng đáng kể học sinh thích học nhóm.

The cost of the course was not sizeable for most participants.

Chi phí của khóa học không lớn đối với hầu hết các học viên.

Is a sizeable vocabulary essential for achieving a high IELTS score?

Một vốn từ vựng đáng kể có cần thiết để đạt điểm cao IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sizeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sizeable

Không có idiom phù hợp