Bản dịch của từ Skatepark trong tiếng Việt
Skatepark

Skatepark (Noun)
Một khu vực được chỉ định và trang bị để trượt ván.
An area designated and equipped for skateboarding.
The new skatepark in town is popular among teenagers.
Công viên trượt ván mới ở thị trấn được nhiều thanh thiếu niên ưa thích.
There is no skatepark near my neighborhood, unfortunately.
Rất tiếc không có công viên trượt ván gần khu phố của tôi.
Is the skatepark open to the public on weekends?
Công viên trượt ván có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?
The skatepark in town is popular among teenagers.
Công viên trượt ván ở thị trấn rất phổ biến với thanh thiếu niên.
There is no skatepark near the school for students to enjoy.
Không có công viên trượt ván gần trường để học sinh thưởng thức.
Thuật ngữ "skatepark" chỉ một không gian công cộng được thiết kế đặc biệt cho việc trượt ván, thường bao gồm các cấu trúc như bệ nhảy, đường dốc và các rào cản khác nhau. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, một số khu vực có thể đề cập "skatepark" bằng thuật ngữ khác, như "skateboard park" trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "skatepark" xuất phát từ hai thành phần: "skate" và "park". "Skate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "skatan", có nghĩa là "trượt". Trong khi đó, "park" đến từ tiếng Latin "parricus", có nghĩa là khu vực cây cối. "Skatepark" được hình thành vào cuối thế kỷ 20, chỉ địa điểm dành riêng cho hoạt động trượt patin và xe trượt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa không gian giải trí và văn hóa thanh niên, phục vụ cho các môn thể thao đường phố.
Từ "skatepark" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này ít được đề cập trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, trong bối cảnh thân quen như văn hóa đường phố và thể thao, từ này xuất hiện thường xuyên hơn. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về không gian công cộng, thể thao giải trí và phong cách sống của giới trẻ.