Bản dịch của từ Skatepark trong tiếng Việt

Skatepark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skatepark (Noun)

01

Một khu vực được chỉ định và trang bị để trượt ván.

An area designated and equipped for skateboarding.

Ví dụ

The new skatepark in town is popular among teenagers.

Công viên trượt ván mới ở thị trấn được nhiều thanh thiếu niên ưa thích.

There is no skatepark near my neighborhood, unfortunately.

Rất tiếc không có công viên trượt ván gần khu phố của tôi.

Is the skatepark open to the public on weekends?

Công viên trượt ván có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

The skatepark in town is popular among teenagers.

Công viên trượt ván ở thị trấn rất phổ biến với thanh thiếu niên.

There is no skatepark near the school for students to enjoy.

Không có công viên trượt ván gần trường để học sinh thưởng thức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skatepark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skatepark

Không có idiom phù hợp