Bản dịch của từ Skateboarding trong tiếng Việt

Skateboarding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skateboarding (Noun)

skˈeɪtbɔɹdɪŋ
skˈeɪtbɔɹdɪŋ
01

Môn thể thao hoặc trò tiêu khiển cưỡi trên ván trượt.

The sport or pastime of riding on a skateboard.

Ví dụ

Skateboarding is popular among teenagers in urban areas.

Môn trượt ván phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.

She enjoys watching skateboarding competitions on weekends.

Cô ấy thích xem các cuộc thi trượt ván vào cuối tuần.

Many parks now have designated areas for skateboarding enthusiasts.

Nhiều công viên hiện nay có khu vực dành riêng cho người hâm mộ trượt ván.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skateboarding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Nowadays, young people seem to be really into extreme sports like parkour, and BMX biking [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, adventure sports such as rock climbing, and parkour have gained popularity among young people seeking excitement and challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Skateboarding

Không có idiom phù hợp