Bản dịch của từ Sketchily trong tiếng Việt

Sketchily

Adverb

Sketchily (Adverb)

01

Theo cách không kỹ lưỡng hoặc chi tiết.

In a manner that is not thorough or detailed.

Ví dụ

The report on poverty was sketchily written and lacked essential details.

Báo cáo về nghèo đói được viết một cách sơ sài và thiếu chi tiết cần thiết.

The presentation did not cover the topic sketchily; it was very detailed.

Bài thuyết trình không đề cập đến chủ đề một cách sơ sài; nó rất chi tiết.

Did the article discuss the issues sketchily or provide thorough analysis?

Bài báo có thảo luận các vấn đề một cách sơ sài hay cung cấp phân tích kỹ lưỡng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sketchily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketchily

Không có idiom phù hợp