Bản dịch của từ Skiascopy trong tiếng Việt
Skiascopy

Skiascopy (Noun)
Nhãn khoa = nội soi võng mạc.
Skiascopy helps doctors diagnose vision problems in patients like John.
Skiascopy giúp bác sĩ chẩn đoán vấn đề thị lực ở bệnh nhân như John.
Many people do not understand skiascopy's importance in eye care.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của skiascopy trong chăm sóc mắt.
Is skiascopy commonly used in social health programs for vision screening?
Skiascopy có được sử dụng phổ biến trong các chương trình sức khỏe xã hội để kiểm tra thị lực không?
Skiascopy, hay còn gọi là động tác che, là một phương pháp trong nhãn khoa dùng để kiểm tra khúc xạ của mắt. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ xác định độ khúc xạ và phát hiện các vấn đề về mắt bằng cách quan sát bóng đổ trên võng mạc khi thay đổi hướng ánh sáng. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể tác động đến cách diễn đạt và truyền đạt trong chuyên ngành y tế.
Từ "skiascopy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "skia" có nghĩa là bóng râm và "skopein" có nghĩa là nhìn hay quan sát. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ phương pháp kiểm tra thị lực qua việc quan sát các hình ảnh bóng. Khái niệm này đã phát triển để chỉ những kỹ thuật quang học liên quan đến sự phân tích ánh sáng và bóng râm, liên kết với các phương pháp thăm khám trong y học hiện đại.
Từ "skiascopy" là một thuật ngữ y khoa có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi về nghe, nói, đọc hay viết do tính chuyên môn và hạn chế của nó trong các lĩnh vực nhất định. Trong ngữ cảnh y học, skiascopy chủ yếu được sử dụng để mô tả kỹ thuật kiểm tra độ chính xác của thị lực. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình chuyên ngành và các hội thảo y tế nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.