Bản dịch của từ Skiascopy trong tiếng Việt

Skiascopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skiascopy (Noun)

skaɪˈæskəpi
skaɪˈæskəpi
01

Nhãn khoa = nội soi võng mạc.

Ophthalmology retinoscopy.

Ví dụ

Skiascopy helps doctors diagnose vision problems in patients like John.

Skiascopy giúp bác sĩ chẩn đoán vấn đề thị lực ở bệnh nhân như John.

Many people do not understand skiascopy's importance in eye care.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của skiascopy trong chăm sóc mắt.

Is skiascopy commonly used in social health programs for vision screening?

Skiascopy có được sử dụng phổ biến trong các chương trình sức khỏe xã hội để kiểm tra thị lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skiascopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skiascopy

Không có idiom phù hợp