Bản dịch của từ Ophthalmology trong tiếng Việt

Ophthalmology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmology (Noun)

ɑfɵəmˈɑlədʒi
ɑfɵælmˈɑlədʒi
01

Ngành y học liên quan đến việc nghiên cứu và điều trị các rối loạn và bệnh về mắt.

The branch of medicine concerned with the study and treatment of disorders and diseases of the eye.

Ví dụ

Ophthalmology is essential for treating eye diseases in the elderly population.

Nhãn khoa rất quan trọng trong việc điều trị bệnh mắt ở người già.

Many students do not choose ophthalmology as their medical specialty.

Nhiều sinh viên không chọn nhãn khoa làm chuyên ngành y tế của họ.

Is ophthalmology a popular field among medical students at Harvard?

Nhãn khoa có phải là lĩnh vực phổ biến trong sinh viên y tế tại Harvard không?

Dạng danh từ của Ophthalmology (Noun)

SingularPlural

Ophthalmology

Ophthalmologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ophthalmology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophthalmology

Không có idiom phù hợp