Bản dịch của từ Retinoscopy trong tiếng Việt
Retinoscopy

Retinoscopy (Noun)
Một phương pháp xác định độ khúc xạ của mắt bằng cách chiếu một chùm ánh sáng vào mắt và quan sát chuyển động của vùng được chiếu sáng của võng mạc và ánh sáng phản xạ trở lại qua đồng tử.
A method for determining the refraction of the eye by projecting a beam of light into it and observing the movements of the illuminated area of the retina and the light reflected back through the pupil.
Retinoscopy helps optometrists find vision problems in patients like John.
Phương pháp retinoscopy giúp các bác sĩ nhãn khoa tìm vấn đề thị lực ở bệnh nhân như John.
Many people do not understand the importance of retinoscopy in eye exams.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của retinoscopy trong các bài kiểm tra thị lực.
Is retinoscopy necessary for everyone during their annual eye check-up?
Liệu retinoscopy có cần thiết cho mọi người trong kiểm tra mắt hàng năm không?
Retinoscopy là một phương pháp khám thị lực được sử dụng để xác định độ khúc xạ của mắt. Quá trình này thực hiện bằng cách chiếu ánh sáng vào mắt và quan sát phản ứng của võng mạc nhằm đánh giá các vấn đề liên quan đến mắt như cận thị, viễn thị và loạn thị. Từ "retinoscopy" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự biến đổi về cách phát âm nhẹ ở một số vùng.
Chữ "retinoscopy" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "retina" có nghĩa là "màng lưới" và "scopia" nghĩa là "nhìn" hay "khám". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực nhãn khoa để chỉ phương pháp kiểm tra thị lực thông qua việc quan sát ánh sáng phản chiếu từ võng mạc. Sự phát triển của công nghệ và hiểu biết về mắt đã giúp retinoscopy trở thành một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các vấn đề về thị lực hiện đại.
Retinoscopy là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nhãn khoa, thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyên môn như đề thi IELTS về y tế hoặc sức khỏe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kiểm tra thị lực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống lâm sàng, hội thảo y học, và tài liệu nghiên cứu về các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lý về mắt, nơi mà việc kiểm tra thị lực là cần thiết.