Bản dịch của từ Skimming trong tiếng Việt
Skimming

Skimming (Noun)
Các chất tách ra khỏi chất lỏng.
Substances skimmed off a liquid.
Skimming the cream off the milk makes it less fatty.
Hấp nhớt trên sữa làm cho nó ít béo hơn.
She avoids skimming the foam from her coffee to enjoy it fully.
Cô ấy tránh việc hấp bọt từ cà phê để thưởng thức hoàn toàn.
Is skimming the impurities from the water necessary before drinking it?
Việc hấp bỏ tạp chất từ nước cần thiết trước khi uống không?
Skimming the cream off the milk makes it less fatty.
Lấy kem từ sữa làm cho nó ít béo hơn.
She avoids skimming the foam off her cappuccino.
Cô ấy tránh lấy bọt từ cappuccino của mình.
Dạng danh từ của Skimming (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skimming | Skimmings |
Skimming (Noun Uncountable)
Skimming milk is important for making a latte.
Việc lọc sữa rất quan trọng để làm latte.
Don't forget to do skimming before preparing the coffee.
Đừng quên làm việc lọc trước khi chuẩn bị cà phê.
Is skimming necessary when making a cappuccino?
Việc lọc có cần thiết khi làm cappuccino không?
Skimming the milk for the coffee makes it taste better.
Việc lọc sữa cho cà phê khiến nó thơm ngon hơn.
I avoid skimming the oil off the soup to keep it healthy.
Tôi tránh lọc dầu ra khỏi canh để giữ nó lành mạnh.
Họ từ
"Skimming" là một phương pháp đọc lướt nhằm tìm kiếm thông tin cụ thể mà không cần đi sâu vào chi tiết. Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu, học tập và làm việc để tiết kiệm thời gian. Trong tiếng Anh, "skimming" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "skimming" thường được áp dụng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và nhanh chóng lấy ý chính từ văn bản.
Từ "skimming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "skim", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia "skimmen", có nghĩa là "cạo" hoặc "lướt qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "skimming" thường được sử dụng để chỉ hành động đọc lướt qua tài liệu nhằm tìm kiếm thông tin chính yếu mà không cần đi sâu vào chi tiết. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu của con người trong việc xử lý thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả trong thời đại thông tin hiện nay.
Từ "skimming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc, nơi người học cần nắm bắt thông tin nhanh chóng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, liên quan đến kỹ thuật đọc để nhanh chóng xác định nội dung chính của văn bản mà không chú ý đến từng chi tiết. Ngoài ra, "skimming" cũng được áp dụng trong lĩnh vực tài chính, khi người ta tham khảo qua các tài liệu mà không ngừng lại quá lâu ở bất kỳ phần nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất