Bản dịch của từ Skimming trong tiếng Việt
Skimming

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Skimming" là một phương pháp đọc lướt nhằm tìm kiếm thông tin cụ thể mà không cần đi sâu vào chi tiết. Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu, học tập và làm việc để tiết kiệm thời gian. Trong tiếng Anh, "skimming" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "skimming" thường được áp dụng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và nhanh chóng lấy ý chính từ văn bản.
Từ "skimming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "skim", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia "skimmen", có nghĩa là "cạo" hoặc "lướt qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "skimming" thường được sử dụng để chỉ hành động đọc lướt qua tài liệu nhằm tìm kiếm thông tin chính yếu mà không cần đi sâu vào chi tiết. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu của con người trong việc xử lý thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả trong thời đại thông tin hiện nay.
Từ "skimming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc, nơi người học cần nắm bắt thông tin nhanh chóng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, liên quan đến kỹ thuật đọc để nhanh chóng xác định nội dung chính của văn bản mà không chú ý đến từng chi tiết. Ngoài ra, "skimming" cũng được áp dụng trong lĩnh vực tài chính, khi người ta tham khảo qua các tài liệu mà không ngừng lại quá lâu ở bất kỳ phần nào.
Họ từ
"Skimming" là một phương pháp đọc lướt nhằm tìm kiếm thông tin cụ thể mà không cần đi sâu vào chi tiết. Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu, học tập và làm việc để tiết kiệm thời gian. Trong tiếng Anh, "skimming" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "skimming" thường được áp dụng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và nhanh chóng lấy ý chính từ văn bản.
Từ "skimming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "skim", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia "skimmen", có nghĩa là "cạo" hoặc "lướt qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "skimming" thường được sử dụng để chỉ hành động đọc lướt qua tài liệu nhằm tìm kiếm thông tin chính yếu mà không cần đi sâu vào chi tiết. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu của con người trong việc xử lý thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả trong thời đại thông tin hiện nay.
Từ "skimming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc, nơi người học cần nắm bắt thông tin nhanh chóng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, liên quan đến kỹ thuật đọc để nhanh chóng xác định nội dung chính của văn bản mà không chú ý đến từng chi tiết. Ngoài ra, "skimming" cũng được áp dụng trong lĩnh vực tài chính, khi người ta tham khảo qua các tài liệu mà không ngừng lại quá lâu ở bất kỳ phần nào.
