Bản dịch của từ Skittishness trong tiếng Việt

Skittishness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skittishness (Noun)

skˈɪtɪʃnəs
skˈɪtɪʃnəs
01

Chất lượng của việc dễ dàng sợ hãi hoặc lo lắng.

The quality of being easily frightened or nervous.

Ví dụ

Her skittishness made it hard to join social gatherings.

Tính nhút nhát của cô ấy khiến việc tham gia các buổi gặp mặt xã hội trở nên khó khăn.

His skittishness during the interview surprised everyone.

Tính nhút nhát của anh ấy trong buổi phỏng vấn đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Is her skittishness affecting her friendships?

Tính nhút nhát của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ bạn bè không?

Skittishness (Adjective)

ˈskɪ.tɪ.ʃnəs
ˈskɪ.tɪ.ʃnəs
01

Dễ sợ hãi hoặc lo lắng.

Easily frightened or nervous.

Ví dụ

Her skittishness made her avoid large social gatherings like parties.

Sự nhút nhát của cô ấy khiến cô tránh các buổi tụ tập lớn như tiệc.

His skittishness during the interview was evident to everyone present.

Sự nhút nhát của anh ấy trong buổi phỏng vấn rõ ràng với mọi người có mặt.

Is her skittishness affecting her ability to make friends?

Liệu sự nhút nhát của cô ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skittishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skittishness

Không có idiom phù hợp