Bản dịch của từ Skycap trong tiếng Việt
Skycap
Skycap (Noun)
The skycap helped passengers with their luggage at the airport.
Người đưa hành lý đã giúp hành khách tại sân bay.
The skycap loaded suitcases onto the cart for travelers.
Người đưa hành lý đã xếp vali lên xe đẩy cho du khách.
The skycap wore a uniform and had a name tag.
Người đưa hành lý mặc đồng phục và có thẻ tên.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Skycap cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "skycap" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người giúp hành khách tại sân bay, thường liên quan đến việc vận chuyển hành lý đến hoặc từ quầy làm thủ tục hoặc cổng lên máy bay. Trong tiếng Anh Mỹ, "skycap" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "porter" hay "baggage handler" thường được áp dụng. Sự khác biệt này biểu hiện qua ngữ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và thói quen giao tiếp tại các sân bay ở hai vùng.
Từ "skycap" có nguồn gốc từ cách kết hợp của hai phần: "sky" (bầu trời) và "cap" (mũ). Phần "cap" xuất phát từ tiếng Latin "cappa," nghĩa là mũ hoặc áo choàng. Từ này đã được sử dụng trong các dịch vụ hàng không để chỉ những nhân viên phụ trách mang hành lý cho hành khách, một cách thường thấy ở sân bay. Ý nghĩa hiện tại của "skycap" phản ánh sự kết hợp giữa dịch vụ và sự thuận tiện trong bối cảnh vận chuyển hàng không hiện đại.
Từ "skycap" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng không và dịch vụ tại sân bay. Từ này thường được nhắc đến khi nói về nhân viên phục vụ hành khách, giúp vận chuyển hành lý lên máy bay hoặc từ nhà ga. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, "skycap" có thể xuất hiện trong các thảo luận về trải nghiệm bay hoặc dịch vụ khách hàng tại sân bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp