Bản dịch của từ Skycap trong tiếng Việt

Skycap

Noun [U/C]

Skycap (Noun)

skˈɑɪkˌæp
skˈɑɪkˌæp
01

Một người khuân vác ở sân bay.

A porter at an airport.

Ví dụ

The skycap helped passengers with their luggage at the airport.

Người đưa hành lý đã giúp hành khách tại sân bay.

The skycap loaded suitcases onto the cart for travelers.

Người đưa hành lý đã xếp vali lên xe đẩy cho du khách.

The skycap wore a uniform and had a name tag.

Người đưa hành lý mặc đồng phục và có thẻ tên.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skycap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skycap

Không có idiom phù hợp