Bản dịch của từ Porter trong tiếng Việt

Porter

Noun [U/C]

Porter (Noun)

pˈɔɹtɚ
pˈoʊɹtəɹ
01

Người được thuê để vận chuyển hành lý và các vật dụng khác, đặc biệt là ở nhà ga, sân bay, khách sạn hoặc chợ.

A person employed to carry luggage and other loads, especially in a railway station, airport, hotel, or market.

Ví dụ

The porter at the hotel helped carry our suitcases to the room.

Người khuân vác ở khách sạn đã giúp chúng tôi mang vali của chúng tôi lên phòng.

The railway station porter assisted passengers with their heavy bags.

Người khuân vác ở ga xe lửa đã hỗ trợ hành khách mang những chiếc túi nặng nề của họ.

The market porter transported crates of fruits and vegetables for sale.

Người khuân vác ở chợ vận chuyển những thùng trái cây và rau quả để bán.

02

Bia đắng màu nâu sẫm được ủ từ mạch nha được đốt cháy một phần hoặc hóa nâu bằng cách sấy khô ở nhiệt độ cao.

Dark brown bitter beer brewed from malt partly charred or browned by drying at a high temperature.

Ví dụ

The local pub serves a delicious porter with a rich flavor.

Quán rượu địa phương phục vụ porter ngon với hương vị đậm đà.

At the social gathering, many guests enjoyed sipping on cold porter.

Tại buổi tụ tập giao lưu, nhiều khách thích thú nhấm nháp món porter lạnh.

The brewery is known for its traditional recipe of porter beer.

Nhà máy bia được biết đến với công thức truyền thống của bia porter.

03

Một nhân viên phụ trách lối vào khách sạn, khu chung cư, trường đại học hoặc tòa nhà lớn khác.

An employee in charge of the entrance of a hotel, block of flats, college, or other large building.

Ví dụ

The porter welcomed guests at the hotel entrance.

Người khuân vác chào đón khách tại lối vào khách sạn.

The college porter checked student IDs at the gate.

Người khuân vác trường đại học kiểm tra thẻ sinh viên tại cổng.

The block of flats hired a new porter for security.

Khu chung cư đã thuê một người khuân vác mới để đảm bảo an ninh.

Dạng danh từ của Porter (Noun)

SingularPlural

Porter

Porters

Kết hợp từ của Porter (Noun)

CollocationVí dụ

Railway porter

Người phục vụ tại ga

The railway porter helped carry luggage for passengers at the station.

Người phục vụ đường sắt đã giúp mang hành lý cho hành khách tại ga.

Head porter

Người đưa đầu

The head porter manages the luggage at the hotel entrance.

Người quản lý cất giữ hành lý tại cửa khách sạn.

Kitchen porter

Người phục vụ bếp

The kitchen porter washes dishes in the restaurant.

Người dọn bát rửa chén trong nhà hàng.

Hotel porter

Người phục vụ khách tại khách sạn

The hotel porter helped guests with their luggage.

Người hành lý khách sạn giúp khách với hành lý của họ.

Hall porter

Nhân viên cổng

The hall porter greeted guests at the hotel entrance.

Người giữ cửa chào khách tại cửa sảnh khách sạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Porter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porter

Không có idiom phù hợp