Bản dịch của từ Porter trong tiếng Việt
Porter
Porter (Noun)
The porter at the hotel helped carry our suitcases to the room.
Người khuân vác ở khách sạn đã giúp chúng tôi mang vali của chúng tôi lên phòng.
The railway station porter assisted passengers with their heavy bags.
Người khuân vác ở ga xe lửa đã hỗ trợ hành khách mang những chiếc túi nặng nề của họ.
The market porter transported crates of fruits and vegetables for sale.
Người khuân vác ở chợ vận chuyển những thùng trái cây và rau quả để bán.
The local pub serves a delicious porter with a rich flavor.
Quán rượu địa phương phục vụ porter ngon với hương vị đậm đà.
At the social gathering, many guests enjoyed sipping on cold porter.
Tại buổi tụ tập giao lưu, nhiều khách thích thú nhấm nháp món porter lạnh.
The brewery is known for its traditional recipe of porter beer.
Nhà máy bia được biết đến với công thức truyền thống của bia porter.
The porter welcomed guests at the hotel entrance.
Người khuân vác chào đón khách tại lối vào khách sạn.
The college porter checked student IDs at the gate.
Người khuân vác trường đại học kiểm tra thẻ sinh viên tại cổng.
The block of flats hired a new porter for security.
Khu chung cư đã thuê một người khuân vác mới để đảm bảo an ninh.
Dạng danh từ của Porter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Porter | Porters |
Kết hợp từ của Porter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Railway porter Người phục vụ tại ga | The railway porter helped carry luggage for passengers at the station. Người phục vụ đường sắt đã giúp mang hành lý cho hành khách tại ga. |
Head porter Người đưa đầu | The head porter manages the luggage at the hotel entrance. Người quản lý cất giữ hành lý tại cửa khách sạn. |
Kitchen porter Người phục vụ bếp | The kitchen porter washes dishes in the restaurant. Người dọn bát rửa chén trong nhà hàng. |
Hotel porter Người phục vụ khách tại khách sạn | The hotel porter helped guests with their luggage. Người hành lý khách sạn giúp khách với hành lý của họ. |
Hall porter Nhân viên cổng | The hall porter greeted guests at the hotel entrance. Người giữ cửa chào khách tại cửa sảnh khách sạn. |
Họ từ
Từ "porter" trong tiếng Anh chỉ người làm công việc khuân vác, đặc biệt tại các khách sạn hoặc nhà ga, nơi họ đảm nhận việc mang hành lý cho khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn vào âm đầu hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như trong lĩnh vực vận chuyển hoặc logistics, nhưng luôn gắn liền với ý nghĩa về sự hỗ trợ trong việc di chuyển hàng hóa.
Từ "porter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portare", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Tiếng Pháp cổ cũng sử dụng từ "porteur" để chỉ người chuyên chở hàng hóa. Trong bối cảnh hiện đại, từ "porter" thường được dùng để chỉ người làm công việc mang vác hành lý trong khách sạn, sân bay hoặc các địa điểm khác. Sự phát triển của từ này phản ánh chức năng vận chuyển và phục vụ của người lao động trong các dịch vụ hậu cần và du lịch.
Từ "porter" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và nói, khi thảo luận về du lịch, khách sạn hoặc vận tải hàng hóa. Trong văn phòng, từ này liên quan đến công việc của người khuân vác hoặc nhân viên phục vụ, thường được nhắc đến trong các tình huống giới thiệu dịch vụ khách hàng hoặc quản lý hành lý. Sự sử dụng này phản ánh vai trò của người hỗ trợ trong các ngành dịch vụ và khách sạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp