Bản dịch của từ Skylined trong tiếng Việt
Skylined

Skylined (Adjective)
The city was beautifully skylined against the sunset last evening.
Thành phố được nhìn thấy rõ ràng trên đường chân trời lúc hoàng hôn.
Many buildings are not skylined in the new urban plan.
Nhiều tòa nhà không được nhìn thấy rõ trong kế hoạch đô thị mới.
Are the new apartments skylined at night with lights?
Các căn hộ mới có được nhìn thấy rõ vào ban đêm không?
Từ "skylined" thường được sử dụng để chỉ hình ảnh một dãy nhà, công trình kiến trúc hoặc bất kỳ cấu trúc nào khác khi chúng nổi bật lên giữa bầu trời, thường là khi mặt trời lặn hoặc mọc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. "Skylined" cũng có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự nổi bật và sự hiện diện mạnh mẽ trong bối cảnh đô thị.
Từ "skylined" bắt nguồn từ danh từ "sky", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceo" và tiếng Đức cổ "schio", cùng nghĩa là bầu trời. Tiền tố "line" xuất phát từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "đường dây" hoặc "sợi". Kết hợp lại, "skylined" chỉ hình ảnh đường chân trời, nơi mà bầu trời gặp gỡ mặt đất, mang hàm ý về sự kiến trúc hoặc sự phát triển đô thị. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tương tác giữa thiên nhiên và con người trong cảnh quan đô thị.
Từ "skylined" tương đối ít gặp trong bốn phần thi của IELTS. Trong bài Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan đô thị. Trong phần Nói và Viết, "skylined" thường xuất hiện khi thảo luận về kiến trúc hoặc phong cảnh đô thị, nhấn mạnh hình dáng nổi bật của các tòa nhà so với bầu trời. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để miêu tả sự tương phản giữa các yếu tố thiên nhiên và nhân tạo.