Bản dịch của từ Slackening trong tiếng Việt
Slackening
Slackening (Verb)
The slackening of social interactions worries many experts in 2023.
Sự giảm bớt tương tác xã hội khiến nhiều chuyên gia lo lắng vào năm 2023.
The pandemic did not cause slackening in community support initiatives.
Đại dịch không làm giảm bớt các sáng kiến hỗ trợ cộng đồng.
Is the slackening of friendships common during stressful times like exams?
Có phải sự giảm bớt tình bạn là điều bình thường trong thời gian căng thẳng như thi cử?
Dạng động từ của Slackening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slacken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slackened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slackened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slackens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slackening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp