Bản dịch của từ Slackening trong tiếng Việt
Slackening

Slackening (Verb)
The slackening of social interactions worries many experts in 2023.
Sự giảm bớt tương tác xã hội khiến nhiều chuyên gia lo lắng vào năm 2023.
The pandemic did not cause slackening in community support initiatives.
Đại dịch không làm giảm bớt các sáng kiến hỗ trợ cộng đồng.
Is the slackening of friendships common during stressful times like exams?
Có phải sự giảm bớt tình bạn là điều bình thường trong thời gian căng thẳng như thi cử?
Dạng động từ của Slackening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slacken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slackened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slackened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slackens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slackening |
Họ từ
Từ "slackening" là danh từ và động từ hiện tại, phát sinh từ động từ "slacken", có nghĩa là làm giảm bớt, trở nên lỏng lẻo hoặc chậm lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý để diễn tả sự giảm áp lực hoặc tăng sự thoải mái. Trong tiếng Anh Anh, "slackening" thường mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong một số tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "slackening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slacken", xuất phát từ các thành phần Latin "slacare", có nghĩa là "làm cho lỏng" hoặc "giảm bớt". Dưới ảnh hưởng của tiếng Pháp cổ, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên yếu hơn hoặc bớt căng thẳng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "slackening" thường được sử dụng để mô tả trạng thái giảm tốc độ, cường độ hoặc sự nghiêm khắc, giữ nguyên tính chất làm dịu bớt so với nguồn gốc của từ.
Từ "slackening" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, liên quan đến tình huống mô tả sự giảm bớt, lơi lỏng trong hành động hoặc sự kiểm soát. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ sự suy giảm trong tốc độ tăng trưởng hoặc trong thể thao để diễn tả sự lơi lỏng của sức mạnh hoặc sự tập trung. Người viết cần chú ý đến ngữ cảnh để áp dụng chính xác từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp