Bản dịch của từ Slaving trong tiếng Việt
Slaving

Slaving (Verb)
She was slaving away on her IELTS essay all night.
Cô ấy đã mắc kẹt suốt đêm trong bài luận IELTS.
He decided not to slave over the writing section anymore.
Anh ấy quyết định không làm việc quá mức trên phần viết nữa.
Are you slaving over your IELTS preparation every single day?
Bạn có mắc kẹt trong việc chuẩn bị cho IELTS mỗi ngày không?
She was slaving away on her IELTS essay all night.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ vào bài luận IELTS của mình suốt đêm.
He decided not to slave over his speaking practice too much.
Anh ấy quyết định không làm việc quá chăm chỉ vào việc luyện nói của mình.
Dạng động từ của Slaving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slaving |
Họ từ
Từ "slaving" xuất phát từ động từ "slave", mang nghĩa là làm việc chăm chỉ, vất vả như một người nô lệ. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng lao động nặng nhọc hoặc bị áp lực cao. Phiên bản tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội của nô lệ. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng trong văn viết, "slaving" có thể xuất hiện trong các tình huống trang trọng hơn ở Anh.
Từ "slaving" xuất phát từ gốc Latin "slavus", có nghĩa là "nô lệ". Gốc từ này phản ánh tình trạng của những người bị chiếm hữu và buộc phải làm việc mà không có quyền tự do. Trong thế kỷ 12, thuật ngữ này đã diễn ra sự chuyển nghĩa từ chỉ những người nô lệ Slavic sang việc mô tả hành động làm việc nặng nhọc hoặc chăm chỉ. Ngày nay, "slaving" thường được sử dụng để chỉ công việc khó khăn hoặc áp lực, gắn liền với hình ảnh nô lệ và sự áp bức trong lịch sử.
Từ "slaving" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hình ảnh mạnh mẽ mà nó gợi lên, thường liên quan đến lao động cưỡng bức hoặc làm việc cực nhọc. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả công việc mệt mỏi hoặc căng thẳng, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về hàng ngày hoặc phân tích xã hội. Trong các bài viết học thuật, "slaving" có thể được đề cập đến trong các nghiên cứu về nhân quyền hoặc phân tích kinh tế lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp