Bản dịch của từ Slaving trong tiếng Việt

Slaving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slaving (Verb)

sleɪvɪŋ
sleɪvɪŋ
01

Làm việc rất chăm chỉ hoặc quá chăm chỉ.

Work very hard or too hard.

Ví dụ

She was slaving away on her IELTS essay all night.

Cô ấy đã mắc kẹt suốt đêm trong bài luận IELTS.

He decided not to slave over the writing section anymore.

Anh ấy quyết định không làm việc quá mức trên phần viết nữa.

Are you slaving over your IELTS preparation every single day?

Bạn có mắc kẹt trong việc chuẩn bị cho IELTS mỗi ngày không?

She was slaving away on her IELTS essay all night.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ vào bài luận IELTS của mình suốt đêm.

He decided not to slave over his speaking practice too much.

Anh ấy quyết định không làm việc quá chăm chỉ vào việc luyện nói của mình.

Dạng động từ của Slaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slaving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slaving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaving

Không có idiom phù hợp