Bản dịch của từ Slavish trong tiếng Việt

Slavish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slavish (Adjective)

slˈeivɪʃ
slˈeivɪʃ
01

Phục tùng hoặc phục tùng.

Servile or submissive.

Ví dụ

The slavish obedience to authority stifled creativity in the group.

Sự vâng lời nô lệ đến quyền lực làm tắt sáng tạo trong nhóm.

Her slavish devotion to the leader was unwavering despite criticism.

Sự tận tâm nô lệ của cô đối với lãnh đạo không bao giờ dao động dù có chỉ trích.

The slavish adherence to outdated traditions hindered progress in the society.

Sự tuân thủ nô lệ đến những truyền thống lỗi thời ngăn trở tiến bộ trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slavish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slavish

Không có idiom phù hợp