Bản dịch của từ Sleekly trong tiếng Việt
Sleekly

Sleekly (Adverb)
She dressed sleekly for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc thanh lịch cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not arrive sleekly at the crowded party.
Họ không đến một cách thanh lịch tại bữa tiệc đông đúc.
Did he speak sleekly during the social gathering last night?
Anh ấy có nói chuyện một cách thanh lịch trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
Họ từ
Từ "sleekly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "sleek", mang nghĩa là một cách mượt mà, bóng bẩy, hoặc tinh tế. Thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng hoặc hành động thể hiện sự thanh lịch và sự hoàn hảo trong thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "sleekly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slic", có nghĩa là mịn màng, bóng bẩy, xuất phát từ gốc Đức cổ "slic". Từ này đã phát triển theo thời gian, mang phản ánh hình thức tinh tế và hiện đại. Ngày nay, "sleekly" được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài hay phong cách mượt mà, hiện đại, thường liên quan đến thiết kế, thời trang và công nghệ, thể hiện tính cách sang trọng và tối giản.
Từ "sleekly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh này, từ ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hoặc trình bày một điều gì đó một cách tinh tế, hiện đại và hấp dẫn. Ngoài ra, "sleekly" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế, thời trang và công nghệ để nhấn mạnh sự thanh lịch và tối ưu trong cấu trúc hoặc hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp