Bản dịch của từ Sleep together trong tiếng Việt
Sleep together

Sleep together (Phrase)
They often sleep together during their weekend getaways.
Họ thường ngủ chung trong những chuyến đi cuối tuần của họ.
It is not appropriate to sleep together on the first date.
Không phù hợp khi ngủ chung trong lần hẹn đầu tiên.
Do you think it's common for friends to sleep together?
Bạn nghĩ rằng việc bạn bè ngủ chung là phổ biến không?
They decided to sleep together during the camping trip.
Họ quyết định ngủ chung trong chuyến cắm trại.
She prefers not to sleep together with strangers in hostels.
Cô ấy thích không ngủ chung với người lạ ở nhà trọ.
Cụm từ "sleep together" có nghĩa là ngủ chung, thường được dùng để chỉ hành động hai người hoặc hơn chia sẻ cùng một không gian ngủ. Trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây, cụm từ này thường hàm ý một mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng, nhưng trong văn nói, người Anh có thể dùng các cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn như "share a bed". Cụm từ này thường mang ý nghĩa thân mật và không chính thức.
Cụm từ "sleep together" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được tạo thành bởi động từ "sleep" (ngủ) và trạng từ "together" (cùng nhau). Động từ "sleep" xuất phát từ tiếng Anh cổ "slǣpan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Trạng từ "together" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "togædre", mang ý nghĩa là "ở cùng nhau". Ngày nay, "sleep together" thường chỉ hành động cùng nhau ngủ, đặc biệt trong ngữ cảnh quan hệ tình cảm, diễn tả sự gần gũi và thân thiết giữa hai cá nhân.
Cụm từ "sleep together" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả mối quan hệ gần gũi giữa các cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi chia sẻ không gian ngủ, có thể trong bối cảnh tình bạn, tình yêu hoặc gia đình. Tuy nhiên, nó cũng mang nghĩa ẩn dụ trong các cuộc thảo luận về sự thân thiết hoặc sự hòa hợp giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp