Bản dịch của từ Sleeplessly trong tiếng Việt
Sleeplessly

Sleeplessly (Adverb)
She worked sleeplessly on her social project for three consecutive nights.
Cô ấy làm việc không ngủ cho dự án xã hội trong ba đêm liên tiếp.
They did not study sleeplessly for the IELTS exam last week.
Họ không học không ngủ cho kỳ thi IELTS tuần trước.
Did he prepare sleeplessly for the social event last month?
Liệu anh ấy có chuẩn bị không ngủ cho sự kiện xã hội tháng trước không?
Họ từ
Từ "sleeplessly" là trạng từ diễn tả trạng thái không ngủ được hoặc không thể nghỉ ngơi. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra trong khi một người không thể ngủ, thường mang theo cảm xúc lo âu hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể.
Từ "sleeplessly" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh "sleep", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *slepan, và được hình thành từ hậu tố "-less" chỉ sự thiếu hụt và "-ly" chỉ trạng thái. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái không thể ngủ hoặc thiếu giấc ngủ. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện trạng thái liên tục không có giấc ngủ, tương tự như cách mà nguồn gốc của từ diễn đạt sự thiếu hụt một cách rõ ràng.
Từ "sleeplessly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu ngủ hoặc lo âu, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các tác phẩm văn học. Trong hoàn cảnh giao tiếp hàng ngày, khái niệm này có thể được áp dụng để diễn tả cảm xúc cá nhân liên quan đến việc không thể ngủ, được sử dụng trong các câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân.