Bản dịch của từ Sleepy trong tiếng Việt

Sleepy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepy (Adjective)

slˈipi
slˈipi
01

Đang cần hoặc sẵn sàng đi ngủ.

Needing or ready for sleep.

Ví dụ

After a long day, she felt very sleepy and went to bed early.

Sau một ngày dài, cô cảm thấy rất buồn ngủ và đi ngủ sớm.

The sleepy students struggled to stay awake during the lecture.

Các sinh viên buồn ngủ cố gắng giữ tỉnh táo trong suốt buổi giảng.

The cozy library was filled with sleepy readers dozing off in chairs.

Thư viện ấm cúng tràn ngập những độc giả buồn ngủ đang ngủ gật trên ghế.

Dạng tính từ của Sleepy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sleepy

Buồn ngủ

Sleepier

Ngủ hơn

Sleepiest

Ngủ nhiều nhất

Kết hợp từ của Sleepy (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly sleepy

Khá buồn ngủ

She felt fairly sleepy during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy khá buồn ngủ trong buổi tụ tập xã hội.

Extremely sleepy

Rất buồn ngủ

She felt extremely sleepy during the boring social event.

Cô ấy cảm thấy rất buồn ngủ trong sự kiện xã hội nhạt nhẽo.

A little sleepy

Hơi buồn ngủ

She felt a little sleepy during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy hơi buồn ngủ trong buổi tụ tập xã hội.

Very sleepy

Rất buồn ngủ

She felt very sleepy during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy rất buồn ngủ trong buổi tụ họ mạng xã hội.

Slightly sleepy

Hơi buồn ngủ

She felt slightly sleepy during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy hơi buồn ngủ trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleepy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepy

Không có idiom phù hợp