Bản dịch của từ Sleepy trong tiếng Việt
Sleepy
Sleepy (Adjective)
After a long day, she felt very sleepy and went to bed early.
Sau một ngày dài, cô cảm thấy rất buồn ngủ và đi ngủ sớm.
The sleepy students struggled to stay awake during the lecture.
Các sinh viên buồn ngủ cố gắng giữ tỉnh táo trong suốt buổi giảng.
The cozy library was filled with sleepy readers dozing off in chairs.
Thư viện ấm cúng tràn ngập những độc giả buồn ngủ đang ngủ gật trên ghế.
Dạng tính từ của Sleepy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sleepy Buồn ngủ | Sleepier Ngủ hơn | Sleepiest Ngủ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Sleepy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly sleepy Khá buồn ngủ | She felt fairly sleepy during the social gathering. Cô ấy cảm thấy khá buồn ngủ trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely sleepy Rất buồn ngủ | She felt extremely sleepy during the boring social event. Cô ấy cảm thấy rất buồn ngủ trong sự kiện xã hội nhạt nhẽo. |
A little sleepy Hơi buồn ngủ | She felt a little sleepy during the social gathering. Cô ấy cảm thấy hơi buồn ngủ trong buổi tụ tập xã hội. |
Very sleepy Rất buồn ngủ | She felt very sleepy during the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất buồn ngủ trong buổi tụ họ mạng xã hội. |
Slightly sleepy Hơi buồn ngủ | She felt slightly sleepy during the social gathering. Cô ấy cảm thấy hơi buồn ngủ trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "sleepy" là tính từ chỉ trạng thái buồn ngủ, thể hiện sự mệt mỏi hoặc nhu cầu muốn ngủ. Trong tiếng Anh, "sleepy" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói chuyện, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phiên bản này, với giọng điệu và nhấn âm có sự khác biệt. "Sleepy" thường được áp dụng để mô tả trạng thái của người hoặc động vật có dấu hiệu muốn ngủ hoặc tỏ ra uể oải.
Từ "sleepy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sleep", xuất phát từ tiếng Old English "slǣpan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "slāfan" và tiếng Latin "somnus", nghĩa là giấc ngủ. Sự kết hợp của các yếu tố này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa từ này với trạng thái buồn ngủ. Qua thời gian, "sleepy" đã phát triển để chỉ trạng thái mệt mỏi, cần nghỉ ngơi, phản ánh cảm giác của con người trong một tình huống thiếu ngủ.
Từ "sleepy" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh phải nghe hoặc đọc về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, giấc ngủ và trạng thái tinh thần. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái của một người khi họ thiếu ngủ hoặc không đủ năng lượng. "Sleepy" cũng thường gặp trong văn chương, tâm lý học và y học, nơi nó thể hiện tình trạng buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp