Bản dịch của từ Sleeveless trong tiếng Việt
Sleeveless

Sleeveless (Adjective)
She wore a sleeveless dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy không tay khi đi dự tiệc.
The sleeveless top is perfect for hot summer days.
Chiếc áo không tay này rất phù hợp cho những ngày hè nóng.
He chose a sleeveless shirt for the casual social gathering.
Anh ấy chọn chiếc áo sơ mi không tay cho buổi tụ tập xã hội thoải mái.
Dạng tính từ của Sleeveless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sleeveless Không tay | - | - |
Từ "sleeveless" chỉ những loại trang phục không có tay áo, thường được sử dụng để mô tả áo hoặc đầm. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa. Điểm khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu khi phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều tương tự nhau. Trong các tình huống xã hội hoặc thời trang, trang phục sleeveless thường được liên kết với khí hậu nóng hoặc sự thoải mái, tự do.
Từ "sleeveless" được hình thành từ tiền tố "sleeve" (tay áo) kết hợp với hậu tố "less" (không có), với nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14. Tiếng Anh "sleeve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sleeve", xuất phát từ tiếng Latinh "exlaeva", có nghĩa là áo choàng, đặc trưng cho việc không có tay áo. Ngày nay, "sleeveless" được sử dụng để chỉ trang phục thiếu tay áo, phản ánh sự thoải mái và tính thời trang trong thiết kế quần áo hiện đại.
Từ "sleeveless" (không tay) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi mô tả trang phục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được thấy trong thời trang, mô tả các loại áo, croptop hay váy không có tay, thường liên quan đến khí hậu ấm áp hoặc phong cách trẻ trung. "Sleeveless" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách cá nhân và xu hướng thời trang hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp