Bản dịch của từ Slightly higher trong tiếng Việt
Slightly higher

Slightly higher (Adverb)
Ở một mức độ nhỏ; không đáng kể.
To a small degree; not considerably.
The average income is slightly higher in urban areas than rural.
Thu nhập trung bình cao hơn một chút ở khu vực đô thị.
The cost of living is not slightly higher in small towns.
Chi phí sinh hoạt không cao hơn một chút ở các thị trấn nhỏ.
Is the unemployment rate slightly higher in cities compared to suburbs?
Tỷ lệ thất nghiệp có cao hơn một chút ở các thành phố không?
Slightly higher (Adjective)
The average income is slightly higher in New York than in Chicago.
Thu nhập trung bình ở New York cao hơn một chút so với Chicago.
The unemployment rate is not slightly higher than last year’s figures.
Tỷ lệ thất nghiệp không cao hơn một chút so với năm ngoái.
Is the cost of living slightly higher in Los Angeles than in San Francisco?
Chi phí sinh hoạt ở Los Angeles có cao hơn một chút so với San Francisco không?
"Cao hơn một chút" là một cụm từ mô tả một mức độ gia tăng nhẹ trong một giá trị hoặc thông số nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và một số từ đi kèm trong cấu trúc câu. Nhìn chung, "slightly higher" thể hiện sự so sánh tinh tế, thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


