Bản dịch của từ Slivery trong tiếng Việt

Slivery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slivery (Adjective)

slˈɪvɚi
slˈɪvɚi
01

Bao gồm hoặc giống như các mảnh.

Consisting of or resembling slivers.

Ví dụ

The slivery threads of conversation sparked interest among the audience.

Những sợi chỉ mảnh trong cuộc trò chuyện đã thu hút sự quan tâm của khán giả.

Her arguments were not slivery; they were clear and strong.

Lập luận của cô ấy không mảnh mai; chúng rõ ràng và mạnh mẽ.

Are the slivery details in his speech convincing to the listeners?

Những chi tiết mảnh mai trong bài phát biểu của anh ấy có thuyết phục được người nghe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slivery

Không có idiom phù hợp