Bản dịch của từ Slivery trong tiếng Việt
Slivery

Slivery (Adjective)
Bao gồm hoặc giống như các mảnh.
Consisting of or resembling slivers.
The slivery threads of conversation sparked interest among the audience.
Những sợi chỉ mảnh trong cuộc trò chuyện đã thu hút sự quan tâm của khán giả.
Her arguments were not slivery; they were clear and strong.
Lập luận của cô ấy không mảnh mai; chúng rõ ràng và mạnh mẽ.
Are the slivery details in his speech convincing to the listeners?
Những chi tiết mảnh mai trong bài phát biểu của anh ấy có thuyết phục được người nghe không?
Họ từ
Từ "slivery" là tính từ mô tả một thứ gì đó có màu bạc hoặc sáng lấp lánh, thường gợi lên hình ảnh của kim loại hay chất lỏng phản chiếu ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, "silvery" là phiên bản phổ biến hơn và thường được sử dụng thay cho "slivery". "Slivery" ít phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "slivery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sliver" (mảnh xẻ), có nghĩa là một mảnh nhỏ, thường là mảnh vụn. Hình thức của nó được kết hợp với "y", một hậu tố thường tạo tính từ trong tiếng Anh. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh mô tả sự lấp lánh, mảnh khảnh gợi nhớ đến vẻ đẹp mỏng manh và ánh sáng phản chiếu, phù hợp với hình ảnh của các chi tiết nhỏ, sắc nét, như ánh sáng trên bề mặt kim loại hoặc vật liệu sáng bóng.
Từ "slivery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính chất của một vật thể hoặc hiện tượng, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các mô tả nghệ thuật hoặc thiên nhiên, khi nói về ánh sáng hoặc vẻ đẹp phản chiếu. Nghĩa của từ này thường liên quan đến sự thanh thoát và lấp lánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp