Bản dịch của từ Slow moving trong tiếng Việt

Slow moving

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow moving (Adjective)

slˈoʊ mˈuvɨŋ
slˈoʊ mˈuvɨŋ
01

Không nhanh hay nhanh.

Not quick or fast.

Ví dụ

The slow moving traffic caused delays on Main Street last Friday.

Giao thông chậm chạp đã gây ra sự chậm trễ trên đường Main hôm thứ Sáu.

The slow moving protests did not attract much media attention.

Các cuộc biểu tình chậm chạp không thu hút nhiều sự chú ý của truyền thông.

Is slow moving change in society always beneficial for everyone?

Liệu sự thay đổi chậm chạp trong xã hội có luôn mang lại lợi ích cho mọi người không?

Slow moving (Verb)

slˈoʊ mˈuvɨŋ
slˈoʊ mˈuvɨŋ
01

Tiến hành không vội vã.

To proceed unhurriedly.

Ví dụ

People are slow moving when discussing sensitive social issues.

Mọi người di chuyển chậm khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

They are not slow moving during urgent community meetings.

Họ không di chuyển chậm trong các cuộc họp cộng đồng khẩn cấp.

Are you slow moving in your response to social changes?

Bạn có di chuyển chậm trong phản ứng với những thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow moving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow moving

Không có idiom phù hợp