Bản dịch của từ Slowcoach trong tiếng Việt

Slowcoach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slowcoach (Noun)

slˈoʊkoʊtʃ
slˈoʊkoʊtʃ
01

Một người hành động hoặc di chuyển chậm.

A person who acts or moves slowly.

Ví dụ

Don't be a slowcoach in group discussions.

Đừng là một người chậm chạp trong các cuộc thảo luận nhóm.

She is always the slowcoach in completing writing tasks.

Cô ấy luôn là người chậm chạp trong việc hoàn thành các nhiệm vụ viết.

Is John considered a slowcoach when it comes to presentations?

Liệu John có được xem là một người chậm chạp khi đến với các buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slowcoach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slowcoach

Không có idiom phù hợp