Bản dịch của từ Slowdown trong tiếng Việt

Slowdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slowdown (Noun)

slˈoʊdaʊn
slˈoʊdaʊn
01

Một hành động chậm lại.

An act of slowing down.

Ví dụ

The recent economic slowdown affected many small businesses in our town.

Sự chậm lại kinh tế gần đây ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ trong thị trấn.

The slowdown in social activities is not good for community bonding.

Sự chậm lại trong các hoạt động xã hội không tốt cho sự gắn kết cộng đồng.

Is the slowdown in social events noticeable in your neighborhood?

Có phải sự chậm lại trong các sự kiện xã hội dễ nhận thấy trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slowdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slowdown

Không có idiom phù hợp