Bản dịch của từ Slowpoke trong tiếng Việt

Slowpoke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slowpoke (Noun)

01

Một người hành động hoặc di chuyển chậm.

A person who acts or moves slowly.

Ví dụ

John is always late, he's a slowpoke.

John luôn muộn, anh ấy là một người chậm chạp.

The slowpoke caused traffic on the sidewalk.

Người chậm chạp gây ra tắc nghẽn trên vỉa hè.

Don't be a slowpoke, hurry up!

Đừng chậm chạp, hãy nhanh lên!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slowpoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slowpoke

Không có idiom phù hợp