Bản dịch của từ Slugger trong tiếng Việt

Slugger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slugger (Noun)

slˈʌgɚ
slˈʌgəɹ
01

Một người tung ra những cú đấm mạnh.

A person who throws hard punches.

Ví dụ

The local boxing champion is known for being a slugger.

Vô địch quyền Anh địa phương nổi tiếng với việc là một tay đấm mạnh.

The slugger's powerful punches impressed the audience at the match.

Những cú đấm mạnh mẽ của tay đấm mạnh ấn tượng khán giả tại trận đấu.

The coach trained the young boxer to become a skilled slugger.

Huấn luyện viên đã huấn luyện tay đấm trẻ trở thành một tay đấm mạnh tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slugger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slugger

Không có idiom phù hợp