Bản dịch của từ Slumberland trong tiếng Việt
Slumberland

Slumberland (Noun)
After the party, everyone fell into slumberland quickly and peacefully.
Sau bữa tiệc, mọi người nhanh chóng và yên bình vào giấc ngủ.
Many students do not enter slumberland until after midnight during exams.
Nhiều sinh viên không vào giấc ngủ cho đến sau nửa đêm trong kỳ thi.
When do you usually drift into slumberland at night?
Bạn thường chìm vào giấc ngủ lúc mấy giờ vào ban đêm?
Từ "slumberland" là một danh từ chỉ một trạng thái ngủ say, thường được mô tả như một vùng đất hư cấu trong mơ, nơi con người trải qua những giấc mơ đẹp đẽ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và thường không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong khi "slumberland" không phổ biến trong văn viết chính thức, nó thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, nhất là trong phim ảnh và văn chương dành cho trẻ em.
Từ "slumberland" có nguồn gốc từ tiếng Anh được cấu thành bởi hai phần: "slumber" (nghĩa là giấc ngủ) và hậu tố "land" (vùng đất). "Slumber" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "slomor", có liên quan đến từ Latin "somnus", có nghĩa là "giấc ngủ". Từ "slumberland" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái của giấc ngủ hay một thế giới tưởng tượng nơi giấc mơ diễn ra. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan trực tiếp đến những hình ảnh lãng mạn và êm dịu trong giấc ngủ.
Từ "slumberland" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất ẩn dụ của nó, chủ yếu ám chỉ đến một trạng thái mơ màng hoặc giấc ngủ sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học hoặc phương tiện truyền thông để mô tả một nơi lý tưởng, thư giãn, hay giấc mơ. Tính chất hình ảnh của "slumberland" phù hợp trong việc miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp