Bản dịch của từ Slumberland trong tiếng Việt

Slumberland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slumberland (Noun)

slˈʌmbəɹlænd
slˈʌmbəɹlænd
01

Trạng thái đang ngủ.

The state of being asleep.

Ví dụ

After the party, everyone fell into slumberland quickly and peacefully.

Sau bữa tiệc, mọi người nhanh chóng và yên bình vào giấc ngủ.

Many students do not enter slumberland until after midnight during exams.

Nhiều sinh viên không vào giấc ngủ cho đến sau nửa đêm trong kỳ thi.

When do you usually drift into slumberland at night?

Bạn thường chìm vào giấc ngủ lúc mấy giờ vào ban đêm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slumberland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slumberland

Không có idiom phù hợp