Bản dịch của từ Slummy trong tiếng Việt

Slummy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slummy (Adjective)

slˈʌmi
slˈʌmi
01

Đầy những khu ổ chuột, hoặc giống như một khu ổ chuột.

Full of slums or resembling a slum.

Ví dụ

The area around 5th Avenue is very slummy and unsafe.

Khu vực xung quanh Đại lộ 5 rất nghèo nàn và không an toàn.

The city does not have slummy neighborhoods like it used to.

Thành phố không còn những khu phố nghèo nàn như trước đây.

Are there any slummy areas in your city that need improvement?

Có khu vực nào nghèo nàn trong thành phố của bạn cần cải thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slummy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slummy

Không có idiom phù hợp