Bản dịch của từ Slummy trong tiếng Việt
Slummy

Slummy (Adjective)
Đầy những khu ổ chuột, hoặc giống như một khu ổ chuột.
Full of slums or resembling a slum.
The area around 5th Avenue is very slummy and unsafe.
Khu vực xung quanh Đại lộ 5 rất nghèo nàn và không an toàn.
The city does not have slummy neighborhoods like it used to.
Thành phố không còn những khu phố nghèo nàn như trước đây.
Are there any slummy areas in your city that need improvement?
Có khu vực nào nghèo nàn trong thành phố của bạn cần cải thiện không?
Họ từ
Từ "slummy" được sử dụng để mô tả một khu vực hoặc điều kiện sống nào đó kém chất lượng, bẩn thỉu, thường liên quan đến sự nghèo đói và thiếu thốn. Từ này có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả các khu ổ chuột hoặc vùng ngoại ô xuống cấp. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ trong trường hợp này; tuy nhiên, "slummy" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "slummy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slum", xuất phát từ những ngôn ngữ Đức cổ hoặc từ một từ có nghĩa là "đất lầy" hoặc "khu vực kém phát triển". Lịch sử từ này gắn liền với những khu vực nghèo nàn, đông đúc và không có điều kiện sống tốt. Ngày nay, "slummy" thường chỉ những nơi ở thiếu thốn, với đặc điểm không sạch sẽ và môi trường sống tồi tệ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên quan giữa tình trạng vật lý và xã hội của con người.
Từ "slummy" xuất hiện trong bối cảnh IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khu vực nghèo nàn, xuống cấp, đặc biệt là trong các bài báo hoặc tác phẩm văn học miêu tả sự phân chia giai cấp. Sự sử dụng từ này thể hiện quan điểm về điều kiện sống và ảnh hưởng đến các vấn đề đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp