Bản dịch của từ Slyly trong tiếng Việt

Slyly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slyly (Adverb)

slˈaɪli
slˈaɪli
01

Một cách ranh mãnh, xảo quyệt.

In a sly manner cunningly.

Ví dụ

She slyly manipulated the conversation to gain an advantage in negotiations.

Cô ấy khéo léo điều khiển cuộc trò chuyện để có lợi thế trong thương thảo.

He did not slyly hide his true intentions during the meeting.

Anh ấy không lén lút giấu ý định thật sự trong cuộc họp.

Did she slyly influence the group's decision without anyone noticing?

Cô ấy có lén lút ảnh hưởng đến quyết định của nhóm mà không ai nhận ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slyly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slyly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.