Bản dịch của từ Small amount trong tiếng Việt
Small amount

Small amount (Phrase)
Many people donate a small amount to local charities every month.
Nhiều người quyên góp một số tiền nhỏ cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.
She did not receive a small amount of support from her friends.
Cô ấy không nhận được một số tiền nhỏ hỗ trợ từ bạn bè.
Is a small amount of money enough for community projects?
Một số tiền nhỏ có đủ cho các dự án cộng đồng không?
She donated a small amount to the charity event.
Cô ấy quyên góp một lượng nhỏ cho sự kiện từ thiện.
He didn't receive any small amount of support from his friends.
Anh ấy không nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nhỏ nào từ bạn bè.
Thuật ngữ "small amount" chỉ một lượng không đáng kể hoặc nhỏ bé của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế hoặc hàng ngày để diễn đạt sự thiếu hụt hoặc mức độ tối thiểu cần thiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh – ví dụ như trong các báo cáo tài chính hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mà độ chính xác và tính rõ ràng rất quan trọng.
Từ "small amount" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "small" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esmael" (mảnh, nhỏ) và từ "amount" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ad montare" (để lên, để tăng lên). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh khái niệm về số lượng ít ỏi trong một tổng thể lớn hơn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mô tả hoặc so sánh về kích thước và số lượng.
Cụm từ "small amount" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường gặp khi thảo luận về số lượng và khối lượng. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng để mô tả thực tế hoặc so sánh. Khi Đọc, văn bản thường sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương đối trong nghiên cứu hoặc báo cáo. Trong phần Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích dữ liệu hoặc các chủ đề liên quan đến kinh tế. Ngoài ra, "small amount" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học để trình bày kết quả nghiên cứu liên quan đến lượng mẫu nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp