Bản dịch của từ Small amount trong tiếng Việt

Small amount

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small amount (Phrase)

smɑl əmˈaʊnt
smɑl əmˈaʊnt
01

Một số lượng hoặc số lượng nhỏ.

A small quantity or number.

Ví dụ

Many people donate a small amount to local charities every month.

Nhiều người quyên góp một số tiền nhỏ cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.

She did not receive a small amount of support from her friends.

Cô ấy không nhận được một số tiền nhỏ hỗ trợ từ bạn bè.

Is a small amount of money enough for community projects?

Một số tiền nhỏ có đủ cho các dự án cộng đồng không?

She donated a small amount to the charity event.

Cô ấy quyên góp một lượng nhỏ cho sự kiện từ thiện.

He didn't receive any small amount of support from his friends.

Anh ấy không nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nhỏ nào từ bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small amount

Không có idiom phù hợp