Bản dịch của từ Smallness trong tiếng Việt

Smallness

Noun [U/C]

Smallness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc nhỏ.

The state or quality of being small.

Ví dụ

The smallness of the community makes it very close-knit.

Sự nhỏ bé của cộng đồng khiến nó rất gắn bó.

The smallness of the town does not limit its cultural events.

Sự nhỏ bé của thị trấn không giới hạn các sự kiện văn hóa.

Is the smallness of your social circle a problem for you?

Sự nhỏ bé của vòng xã hội của bạn có phải là vấn đề không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smallness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 14/03/2019
[...] In many countries the world over, shops in city centres cannot compete with large stores that are based on the outskirts; therefore, many of those businesses are threatened with closure [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 14/03/2019
Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] Every street will have at least one family owned market that sells daily necessities [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] The two maps illustrate the degree to which a theatre changed from 2010 to 2012 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by cleaning up and decorating the garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Smallness

Không có idiom phù hợp