Bản dịch của từ Smallness trong tiếng Việt
Smallness
Smallness (Noun)
The smallness of the community makes it very close-knit.
Sự nhỏ bé của cộng đồng khiến nó rất gắn bó.
The smallness of the town does not limit its cultural events.
Sự nhỏ bé của thị trấn không giới hạn các sự kiện văn hóa.
Is the smallness of your social circle a problem for you?
Sự nhỏ bé của vòng xã hội của bạn có phải là vấn đề không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Smallness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "smallness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự nhỏ, ít kích thước hoặc không gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả kích thước vật lý hoặc khía cạnh trừu tượng như sự hạn chế của khả năng, sự nhỏ bé trong vị trí xã hội hay tâm lý. "Smallness" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh, hình thức viết hay nghĩa.
Từ "smallness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "small" (nhỏ) và hậu tố "-ness" (tình trạng, phẩm chất). Từ "small" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smaelle" có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "smæl", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *smalaz. "Smallness" chỉ phẩm chất của việc nhỏ bé, phản ánh một trạng thái hay đặc tính liên quan đến quy mô hay kích thước, điều này liên kết mật thiết với nghĩa gốc của từ "small".
Từ "smallness" không thường được sử dụng trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu thấp trong các bài kiểm tra, thường được thay thế bởi các từ khác như "small" hoặc "little". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "smallness" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghệ thuật để bàn về khái niệm quy mô, sự khiêm tốn và tính chất nhỏ bé, điển hình trong các cuộc thảo luận về giá trị của sự giản dị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp