Bản dịch của từ Smaragd trong tiếng Việt
Smaragd

Smaragd (Noun)
The smaragd was a rare gift at the charity auction last year.
Smaragd là một món quà hiếm có tại buổi đấu giá từ thiện năm ngoái.
Many people do not know what a smaragd is anymore.
Nhiều người không biết smaragd là gì nữa.
Is the smaragd still valuable in today's market for social events?
Smaragd còn có giá trị trong thị trường hôm nay cho các sự kiện xã hội không?
Smaragd, hay còn gọi là ngọc lục bảo, là một loại đá quý có màu xanh lục đậm do sự hiện diện của nhôm và chromium. Từ này xuất phát từ tiếng La tinh "smaragdus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “smaragdos.” Trong tiếng Anh, từ “emerald” được sử dụng phổ biến hơn. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa British English và American English, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với British English nhấn âm vào âm tiết đầu tiên.
Từ "smaragd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "smaragdus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "smaragdos", có nghĩa là "ngọc lục bảo". Ngọc lục bảo là một loại đá quý có màu xanh lục, biểu trưng cho sự quý giá và sang trọng trong văn hóa cổ đại. Từ này được dùng để chỉ không chỉ đá quý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ liên quan đến cái đẹp và sự hiếm có. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và sự quý giá của ngọc lục bảo đã duy trì ý nghĩa này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "smaragd" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn cảnh liên quan đến khoáng sản, trang sức hoặc các lĩnh vực nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ loại đá quý màu xanh lục, biểu trưng cho sự sang trọng và giá trị. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường liên quan đến các chủ đề như thẩm mỹ, tài sản hoặc khoa học tự nhiên.